Bản dịch của từ In an uproar trong tiếng Việt
In an uproar
In an uproar (Idiom)
The protest left the city in an uproar.
Cuộc biểu tình khiến thành phố hỗn loạn.
The community was not in an uproar after the announcement.
Cộng đồng không hỗn loạn sau thông báo đó.
Was the neighborhood in an uproar during the festival?
Khu phố có hỗn loạn trong lễ hội không?
The controversial decision left the community in an uproar.
Quyết định gây tranh cãi khiến cộng đồng náo loạn.
The peaceful protest did not result in an uproar among residents.
Cuộc biểu tình hòa bình không gây náo loạn cho cư dân.
The news about the corruption scandal left the public in an uproar.
Tin tức về vụ bê bối tham nhũng khiến công chúng tức giận.
The government's decision to raise taxes caused an uproar among citizens.
Quyết định của chính phủ tăng thuế gây ra sự phẫn nộ trong dân.
Did the controversial speech by the politician put the audience in an uproar?
Bài phát biểu gây tranh cãi của chính trị gia đã khiến khán giả tức giận chưa?
The news of the corruption scandal put the whole town in an uproar.
Tin về vụ bê bối tham nhũng khiến cả thị trấn nổi giận.
The community was not in an uproar after the peaceful protest.
Cộng đồng không nổi giận sau cuộc biểu tình hòa bình.
Trong trạng thái phấn khích hoặc hỗn loạn tột độ.
In a state of great excitement or turmoil.
The news about the protest put the whole town in an uproar.
Thông tin về cuộc biểu tình khiến toàn bộ thị trấn hỗn loạn.
The mayor's speech calmed down the crowd that was in an uproar.
Bài phát biểu của thị trưởng làm dịu đi đám đông đang hỗn loạn.
Do you think the recent social media controversy will cause an uproar?
Bạn có nghĩ rằng vụ tranh cãi trên mạng xã hội gần đây sẽ gây ra sự hỗn loạn không?
The news of the protest put the town in an uproar.
Tin tức về cuộc biểu tình khiến thị trấn hỗn loạn.
The mayor's speech did not cause an uproar among citizens.
Bài phát biểu của thị trưởng không gây hỗn loạn trong dân.
Cụm từ "in an uproar" thường được sử dụng để miêu tả tình trạng hỗn loạn, ầm ĩ hoặc sự náo động trong một nhóm người hoặc một địa điểm. Nó chỉ ra sự bức xúc hoặc phẫn nộ mạnh mẽ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều mang ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết, cách phát âm hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, tiếng Anh Anh có thể sử dụng các từ đồng nghĩa theo cách hơi khác, nhấn mạnh vào khía cạnh văn hóa địa phương.
Cụm từ "in an uproar" bắt nguồn từ ngôn ngữ Latinh, với "uproar" xuất phát từ "uproar" trong tiếng Anh Trung cổ, có nguồn gốc từ "up-" kết hợp với "roar", nghĩa là tiếng gầm vang. Cách dùng hiện tại của cụm từ này diễn tả tình huống ồn ào, hỗn loạn và bức xúc thường liên quan đến sự phẫn nộ hoặc bất bình của một nhóm người. Từ này ghi nhận sự phát triển trong ngữ nghĩa từ việc chỉ âm thanh đến việc biểu thị cảm xúc mãnh liệt trong xã hội.
Cụm từ "in an uproar" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong phần đọc và viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến việc bày tỏ sự phản đối hoặc ông ý kiến mạnh mẽ từ công chúng. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự hỗn loạn, náo động trong xã hội, các cuộc biểu tình, hoặc những phản ứng mạnh mẽ từ cộng đồng trước một sự kiện đặc biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp