Bản dịch của từ In an uproar trong tiếng Việt

In an uproar

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In an uproar (Idiom)

01

Trong tình huống có nhiều tiếng ồn hoặc hỗn loạn.

In a situation where there is a lot of noise or chaos.

Ví dụ

The protest left the city in an uproar.

Cuộc biểu tình khiến thành phố hỗn loạn.

The community was not in an uproar after the announcement.

Cộng đồng không hỗn loạn sau thông báo đó.

Was the neighborhood in an uproar during the festival?

Khu phố có hỗn loạn trong lễ hội không?

The controversial decision left the community in an uproar.

Quyết định gây tranh cãi khiến cộng đồng náo loạn.

The peaceful protest did not result in an uproar among residents.

Cuộc biểu tình hòa bình không gây náo loạn cho cư dân.

02

Trong trạng thái phẫn nộ hoặc tức giận của công chúng.

In a state of public outrage or anger.

Ví dụ

The news about the corruption scandal left the public in an uproar.

Tin tức về vụ bê bối tham nhũng khiến công chúng tức giận.

The government's decision to raise taxes caused an uproar among citizens.

Quyết định của chính phủ tăng thuế gây ra sự phẫn nộ trong dân.

Did the controversial speech by the politician put the audience in an uproar?

Bài phát biểu gây tranh cãi của chính trị gia đã khiến khán giả tức giận chưa?

The news of the corruption scandal put the whole town in an uproar.

Tin về vụ bê bối tham nhũng khiến cả thị trấn nổi giận.

The community was not in an uproar after the peaceful protest.

Cộng đồng không nổi giận sau cuộc biểu tình hòa bình.

03

Trong trạng thái phấn khích hoặc hỗn loạn tột độ.

In a state of great excitement or turmoil.

Ví dụ

The news about the protest put the whole town in an uproar.

Thông tin về cuộc biểu tình khiến toàn bộ thị trấn hỗn loạn.

The mayor's speech calmed down the crowd that was in an uproar.

Bài phát biểu của thị trưởng làm dịu đi đám đông đang hỗn loạn.

Do you think the recent social media controversy will cause an uproar?

Bạn có nghĩ rằng vụ tranh cãi trên mạng xã hội gần đây sẽ gây ra sự hỗn loạn không?

The news of the protest put the town in an uproar.

Tin tức về cuộc biểu tình khiến thị trấn hỗn loạn.

The mayor's speech did not cause an uproar among citizens.

Bài phát biểu của thị trưởng không gây hỗn loạn trong dân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng In an uproar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In an uproar

Không có idiom phù hợp