Bản dịch của từ In book trong tiếng Việt
In book
In book (Idiom)
Many young people are in book about climate change discussions.
Nhiều bạn trẻ đang tham gia vào các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu.
Older generations are not in book with modern social issues.
Các thế hệ lớn tuổi không tham gia vào các vấn đề xã hội hiện đại.
Are you in book with the new social media trends?
Bạn có tham gia vào các xu hướng truyền thông xã hội mới không?
Ở một nơi cụ thể với một cái gì đó, thường là đang diễn ra.
To be in a particular place with something usually in progress.
Many people are in book at community centers every weekend.
Nhiều người đang tham gia tại các trung tâm cộng đồng mỗi cuối tuần.
Few students are not in book during the social event next week.
Ít sinh viên không tham gia trong sự kiện xã hội tuần tới.
Are you in book for the discussion on social issues tomorrow?
Bạn có tham gia vào cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội ngày mai không?
Để chiếm giữ bản thân với một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm.
To occupy oneself with a task or responsibility.
Many students in book their community service hours at local shelters.
Nhiều sinh viên tham gia giờ phục vụ cộng đồng tại các nơi trú ẩn địa phương.
They do not in book their responsibilities to help the environment.
Họ không tham gia trách nhiệm của mình để giúp môi trường.
Do you think young people in book social issues effectively?
Bạn có nghĩ rằng giới trẻ tham gia vào các vấn đề xã hội một cách hiệu quả không?
Từ "in book" thường không được sử dụng như một cụm từ độc lập trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu hiểu theo ngữ cảnh "in a book", cụm này chỉ đến việc có thông tin hoặc nội dung nào đó nằm trong một cuốn sách. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ngữ nghĩa cơ bản không có sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, viết tắt của các từ như “doctor” trong tiếng Anh Anh có thể được ghi là “dr” trong khi tiếng Anh Mỹ có thể viết thành “Dr.”, điều này phản ánh sự khác nhau trong phong cách viết.
Từ "book" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bōc", có thể bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "bōk" có nghĩa là "cây beech", liên quan đến việc viết trên vỏ cây của cây này. Trong suốt lịch sử, "book" đã phát triển từ khái niệm về tài liệu viết tay đến các dạng xuất bản hiện đại. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ mọi loại tài liệu in ấn hoặc điện tử, mang lại ảnh hưởng sâu sắc đến tri thức và văn hóa.
Từ "in book" thường xuất hiện trong các đề tài học thuật và văn chương, đặc biệt trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường được sử dụng khi tham chiếu nguồn tư liệu hoặc nội dung từ sách. Trong phần Viết, nó có thể xuất hiện khi phân tích, bình luận hoặc diễn giải thông tin. Ngoài ra, "in book" cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về giáo dục, nghiên cứu và văn hóa, khi nhấn mạnh vai trò quan trọng của sách trong việc truyền tải kiến thức.