Bản dịch của từ In brief trong tiếng Việt

In brief

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In brief (Adjective)

01

Sử dụng rất ít từ, thường đến mức thô lỗ.

Using very few words often to the point of rudeness.

Ví dụ

His brief response left no room for further discussion.

Câu trả lời ngắn gọn của anh ấy không để lại chỗ cho cuộc thảo luận tiếp theo.

She gave a brief explanation before abruptly ending the meeting.

Cô ấy đã đưa ra một lời giải thích ngắn gọn trước khi kết thúc cuộc họp đột ngột.

The brief message conveyed the urgency of the situation effectively.

Thông điệp ngắn gọn truyền đạt tình trạng cấp bách của tình huống hiệu quả.

In brief (Noun)

01

Một bản ghi được thực hiện để theo dõi một cái gì đó được đăng thường xuyên.

A written record made to track something that is posted regularly.

Ví dụ

She updates her blog with in brief summaries every day.

Cô ấy cập nhật blog của mình với bản tóm tắt ngắn gọn hàng ngày.

He doesn't include in brief notes in his social media posts.

Anh ấy không bao gồm ghi chú ngắn gọn trong bài đăng trên mạng xã hội của mình.

Do you find in brief reports helpful for IELTS writing practice?

Bạn có thấy báo cáo tóm tắt hữu ích cho việc luyện viết IELTS không?

I update my social media with briefs every morning.

Tôi cập nhật mạng xã hội với bản tóm tắt mỗi sáng.

She doesn't have time to read the daily briefs online.

Cô ấy không có thời gian đọc bản tóm tắt hàng ngày trực tuyến.

In brief (Verb)

01

Ghi lại ngắn gọn về điều gì đó để theo dõi thường xuyên.

Make a brief record of something to track regularly.

Ví dụ

She always in briefs her daily activities in a journal.

Cô ấy luôn tóm tắt các hoạt động hàng ngày của mình trong một cuốn nhật ký.

He in briefs the progress of the project during team meetings.

Anh ấy tóm tắt tiến độ của dự án trong các cuộc họp nhóm.

Students are encouraged to in brief their study habits for improvement.

Học sinh được khuyến khích tóm tắt thói quen học tập của mình để cải thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in brief/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In brief

Không có idiom phù hợp