Bản dịch của từ In brief trong tiếng Việt
In brief

In brief (Adjective)
His brief response left no room for further discussion.
Câu trả lời ngắn gọn của anh ấy không để lại chỗ cho cuộc thảo luận tiếp theo.
She gave a brief explanation before abruptly ending the meeting.
Cô ấy đã đưa ra một lời giải thích ngắn gọn trước khi kết thúc cuộc họp đột ngột.
The brief message conveyed the urgency of the situation effectively.
Thông điệp ngắn gọn truyền đạt tình trạng cấp bách của tình huống hiệu quả.
In brief (Noun)
She updates her blog with in brief summaries every day.
Cô ấy cập nhật blog của mình với bản tóm tắt ngắn gọn hàng ngày.
He doesn't include in brief notes in his social media posts.
Anh ấy không bao gồm ghi chú ngắn gọn trong bài đăng trên mạng xã hội của mình.
Do you find in brief reports helpful for IELTS writing practice?
Bạn có thấy báo cáo tóm tắt hữu ích cho việc luyện viết IELTS không?
I update my social media with briefs every morning.
Tôi cập nhật mạng xã hội với bản tóm tắt mỗi sáng.
She doesn't have time to read the daily briefs online.
Cô ấy không có thời gian đọc bản tóm tắt hàng ngày trực tuyến.
In brief (Verb)
She always in briefs her daily activities in a journal.
Cô ấy luôn tóm tắt các hoạt động hàng ngày của mình trong một cuốn nhật ký.
He in briefs the progress of the project during team meetings.
Anh ấy tóm tắt tiến độ của dự án trong các cuộc họp nhóm.
Students are encouraged to in brief their study habits for improvement.
Học sinh được khuyến khích tóm tắt thói quen học tập của mình để cải thiện.
Từ "in brief" có nghĩa là "ngắn gọn" hoặc "tóm lại", thường được sử dụng để giới thiệu một ý kiến, thông tin hoặc tóm tắt nội dung một cách súc tích và rõ ràng. Cụm từ này phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "in brief" thường xuất hiện trong các bài báo, tiểu luận hoặc các dạng văn bản trình bày kiến thức một cách ngắn gọn.
Từ "brief" có nguồn gốc từ tiếng Latin "brevis", có nghĩa là "ngắn gọn". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ "brieve". Trong lịch sử, "brief" được sử dụng để chỉ các văn bản pháp lý ngắn gọn, và theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để chỉ bất kỳ thông tin nào được trình bày một cách ngắn gọn và súc tích. Hiện nay, từ "brief" thường được dùng để nhấn mạnh tính chất tóm tắt và hiệu quả của thông tin.
Từ "in brief" thường được sử dụng trong các bài viết, bài luận và các tình huống giao tiếp chính thức để tóm tắt hoặc đưa ra một cái nhìn tổng quát về một vấn đề nào đó. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi người nói hoặc người viết cần trình bày thông tin một cách ngắn gọn và rõ ràng. Thông thường, "in brief" xuất hiện trong các bài báo, báo cáo nghiên cứu và các cuộc thảo luận, nhằm nhấn mạnh sự cô đọng của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp