Bản dịch của từ In conjunction with trong tiếng Việt
In conjunction with

In conjunction with (Phrase)
Được sử dụng để kết nối hai mệnh đề hoặc cụm từ, thường là với các câu đối lập.
Used to connect two clauses or phrases typically with contrasting statements.
She enjoys going out with friends, in conjunction with studying hard.
Cô ấy thích đi chơi với bạn bè, kết hợp với việc học hành chăm chỉ.
The event promotes creativity in conjunction with teamwork.
Sự kiện thúc đẩy sự sáng tạo kết hợp với làm việc nhóm.
Exercise is important in conjunction with a balanced diet.
Tập luyện quan trọng kết hợp với chế độ ăn cân đối.
In conjunction with (Preposition)
In conjunction with her research, Sarah conducted a survey.
Liên kết với nghiên cứu của cô, Sarah đã tiến hành một cuộc khảo sát.
The data was not analyzed in conjunction with the main findings.
Dữ liệu không được phân tích liên kết với các kết luận chính.
Was the experiment designed in conjunction with the professor's guidelines?
Liệu cuộc thử nghiệm có được thiết kế liên kết với hướng dẫn của giáo sư không?
In conjunction with (Conjunction)
Dùng để nối các từ hoặc cụm từ có cùng chức năng ngữ pháp.
Used to connect words or phrases that have the same grammatical function.
She enjoys hiking in conjunction with bird watching.
Cô ấy thích leo núi kết hợp với quan sát chim.
He does not like swimming in conjunction with snorkeling.
Anh ấy không thích bơi kết hợp với lặn có ống thở.
Do you prefer reading in conjunction with listening to music?
Bạn có thích đọc kết hợp với nghe nhạc không?
Cụm từ "in conjunction with" thường được sử dụng để diễn tả sự kết hợp hoặc phối hợp giữa hai hoặc nhiều yếu tố, hành động, hoặc sự kiện nhằm đạt được một kết quả nhất định. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều có nghĩa và cách dùng tương tự. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh đôi khi có xu hướng sử dụng nhiều trong văn phong chính thức và pháp lý hơn. Phiên âm của cụm từ này trong tiếng Anh Anh và Mỹ cũng tương tự, nhưng có thể có chút khác biệt trong ngữ điệu.
Cụm từ "in conjunction with" xuất phát từ tiếng Latin "coniunctio", có nghĩa là "sự kết hợp". Từ "coniungere" mang nghĩa "kết nối" hay "liên kết", phản ánh ý nghĩa của sự hợp tác hay tương tác giữa các yếu tố. Trong ngữ cảnh hiện đại, "in conjunction with" thường được sử dụng để mô tả sự hợp tác giữa các bên hoặc các yếu tố trong một quy trình, nhấn mạnh vai trò tương hỗ và ảnh hưởng lẫn nhau trong việc đạt được mục tiêu chung.
Cụm từ "in conjunction with" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và ngữ cảnh chính thức, bao gồm cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, cụm từ này được sử dụng để diễn đạt sự kết hợp hoặc phối hợp giữa các yếu tố khác nhau trong một nghiên cứu, dự án hoặc quy trình. Trong các tình huống như báo cáo nghiên cứu, thảo luận nhóm hay trình bày, cụm từ này nhấn mạnh sự hợp tác hoặc tương tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp