Bản dịch của từ In floods of tears trong tiếng Việt
In floods of tears
In floods of tears (Phrase)
Trạng thái khóc rất mãnh liệt hoặc không kiểm soát được.
A state of crying very intensely or uncontrollably.
She was in floods of tears after losing her job at Starbucks.
Cô ấy khóc nức nở sau khi mất việc ở Starbucks.
He was not in floods of tears during the charity event.
Anh ấy không khóc nức nở trong sự kiện từ thiện.
Why was she in floods of tears at the social gathering?
Tại sao cô ấy lại khóc nức nở trong buổi gặp gỡ xã hội?
Một biểu hiện của nỗi đau tinh thần cực độ qua nước mắt.
An expression of extreme emotional distress through tears.
She was in floods of tears after her friend moved away.
Cô ấy đã khóc trong nước mắt sau khi bạn cô ấy chuyển đi.
He is not in floods of tears about the social event.
Anh ấy không khóc trong nước mắt về sự kiện xã hội.
Why was she in floods of tears during the presentation?
Tại sao cô ấy lại khóc trong nước mắt trong buổi thuyết trình?
She was in floods of tears after hearing the sad news.
Cô ấy đã khóc rất nhiều sau khi nghe tin buồn.
He was not in floods of tears during the charity event.
Anh ấy không khóc lóc trong sự kiện từ thiện.
Why was she in floods of tears at the social gathering?
Tại sao cô ấy lại khóc lóc trong buổi gặp mặt xã hội?
Cụm từ "in floods of tears" là thành ngữ tiếng Anh dùng để miêu tả trạng thái khóc lóc mãnh liệt, thường trong những tình huống cảm xúc sâu sắc hoặc đau thương. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong cách phát âm và viết. Tuy nhiên, "in floods of tears" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh British để diễn tả sự sụt sùi hoặc khóc không ngừng, thể hiện sự thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.