Bản dịch của từ In-house research trong tiếng Việt
In-house research

In-house research (Noun)
Nghiên cứu được thực hiện trong nội bộ một tổ chức thay vì thuê ngoài.
Research conducted within an organization rather than outsourced.
The company conducted in-house research to improve employee satisfaction in 2023.
Công ty đã thực hiện nghiên cứu nội bộ để cải thiện sự hài lòng của nhân viên vào năm 2023.
They did not outsource their in-house research on community engagement strategies.
Họ đã không thuê ngoài nghiên cứu nội bộ về chiến lược gắn kết cộng đồng.
Is in-house research more effective than outsourcing for social projects?
Nghiên cứu nội bộ có hiệu quả hơn so với thuê ngoài cho các dự án xã hội không?
Công việc được thực hiện nội bộ bởi một công ty để cải thiện sản phẩm hoặc dịch vụ.
Work done internally by a company to improve products or services.
The company conducted in-house research to improve community outreach programs.
Công ty đã thực hiện nghiên cứu nội bộ để cải thiện chương trình tiếp cận cộng đồng.
Many organizations do not prioritize in-house research for social projects.
Nhiều tổ chức không ưu tiên nghiên cứu nội bộ cho các dự án xã hội.
Is in-house research essential for enhancing social services in our community?
Nghiên cứu nội bộ có cần thiết để cải thiện dịch vụ xã hội trong cộng đồng không?
Our company conducts in-house research to improve employee satisfaction regularly.
Công ty chúng tôi thực hiện nghiên cứu nội bộ để cải thiện sự hài lòng của nhân viên thường xuyên.
Many organizations do not prioritize in-house research for social issues.
Nhiều tổ chức không ưu tiên nghiên cứu nội bộ cho các vấn đề xã hội.
Does your organization invest in in-house research for community development?
Tổ chức của bạn có đầu tư vào nghiên cứu nội bộ cho phát triển cộng đồng không?