Bản dịch của từ In-house research trong tiếng Việt

In-house research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In-house research (Noun)

ɨnhˈaʊs ɹˈisɝtʃ
ɨnhˈaʊs ɹˈisɝtʃ
01

Nghiên cứu được thực hiện trong nội bộ một tổ chức thay vì thuê ngoài.

Research conducted within an organization rather than outsourced.

Ví dụ

The company conducted in-house research to improve employee satisfaction in 2023.

Công ty đã thực hiện nghiên cứu nội bộ để cải thiện sự hài lòng của nhân viên vào năm 2023.

They did not outsource their in-house research on community engagement strategies.

Họ đã không thuê ngoài nghiên cứu nội bộ về chiến lược gắn kết cộng đồng.

Is in-house research more effective than outsourcing for social projects?

Nghiên cứu nội bộ có hiệu quả hơn so với thuê ngoài cho các dự án xã hội không?

02

Công việc được thực hiện nội bộ bởi một công ty để cải thiện sản phẩm hoặc dịch vụ.

Work done internally by a company to improve products or services.

Ví dụ

The company conducted in-house research to improve community outreach programs.

Công ty đã thực hiện nghiên cứu nội bộ để cải thiện chương trình tiếp cận cộng đồng.

Many organizations do not prioritize in-house research for social projects.

Nhiều tổ chức không ưu tiên nghiên cứu nội bộ cho các dự án xã hội.

Is in-house research essential for enhancing social services in our community?

Nghiên cứu nội bộ có cần thiết để cải thiện dịch vụ xã hội trong cộng đồng không?

03

Thực tiễn sử dụng tài nguyên nội bộ cho mục đích nghiên cứu.

The practice of utilizing internal resources for research purposes.

Ví dụ

Our company conducts in-house research to improve employee satisfaction regularly.

Công ty chúng tôi thực hiện nghiên cứu nội bộ để cải thiện sự hài lòng của nhân viên thường xuyên.

Many organizations do not prioritize in-house research for social issues.

Nhiều tổ chức không ưu tiên nghiên cứu nội bộ cho các vấn đề xã hội.

Does your organization invest in in-house research for community development?

Tổ chức của bạn có đầu tư vào nghiên cứu nội bộ cho phát triển cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in-house research/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In-house research

Không có idiom phù hợp