Bản dịch của từ In line of fire trong tiếng Việt

In line of fire

Idiom

In line of fire (Idiom)

01

Ở giữa một cuộc xung đột hoặc tình huống tiêu cực.

In the middle of a conflict or negative situation.

Ví dụ

She found herself in the line of fire during the debate.

Cô ấy thấy mình ở trong tầm bắn trong cuộc tranh luận.

He tries to avoid being in the line of fire in discussions.

Anh ấy cố gắng tránh bị ở trong tầm bắn trong các cuộc thảo luận.

Are you comfortable being in the line of fire during interviews?

Bạn có thoải mái khi ở trong tầm bắn trong các cuộc phỏng vấn không?

02

Ở khu vực hành động hoặc hoạt động ngay lập tức.

In the immediate area of action or activity.

Ví dụ

Are you willing to put yourself in the line of fire?

Bạn có sẵn lòng đặt mình vào tầm bắn không?

She avoids being in the line of fire during heated discussions.

Cô ấy tránh xa khỏi tầm bắn trong các cuộc tranh luận gay gắt.

Being in the line of fire can be stressful for some.

Đứng trong tầm bắn có thể gây căng thẳng cho một số người.

03

Ở vị trí có thể bị tổn hại hoặc bị ảnh hưởng bởi điều gì đó nguy hiểm.

In a position to be harmed or affected by something dangerous.

Ví dụ

She found herself in the line of fire during the debate.

Cô ấy thấy mình đang trong tầm bắn trong cuộc tranh luận.

He was lucky to not be in the line of fire during the controversy.

Anh ấy may mắn không ở trong tầm bắn trong vụ việc tranh cãi.

Are you worried about being in the line of fire at work?

Bạn có lo lắng về việc bị ảnh hưởng trong công việc không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In line of fire

Không có idiom phù hợp