Bản dịch của từ In line of fire trong tiếng Việt
In line of fire
In line of fire (Idiom)
She found herself in the line of fire during the debate.
Cô ấy thấy mình ở trong tầm bắn trong cuộc tranh luận.
He tries to avoid being in the line of fire in discussions.
Anh ấy cố gắng tránh bị ở trong tầm bắn trong các cuộc thảo luận.
Are you comfortable being in the line of fire during interviews?
Bạn có thoải mái khi ở trong tầm bắn trong các cuộc phỏng vấn không?
Are you willing to put yourself in the line of fire?
Bạn có sẵn lòng đặt mình vào tầm bắn không?
She avoids being in the line of fire during heated discussions.
Cô ấy tránh xa khỏi tầm bắn trong các cuộc tranh luận gay gắt.
Being in the line of fire can be stressful for some.
Đứng trong tầm bắn có thể gây căng thẳng cho một số người.
She found herself in the line of fire during the debate.
Cô ấy thấy mình đang trong tầm bắn trong cuộc tranh luận.
He was lucky to not be in the line of fire during the controversy.
Anh ấy may mắn không ở trong tầm bắn trong vụ việc tranh cãi.
Are you worried about being in the line of fire at work?
Bạn có lo lắng về việc bị ảnh hưởng trong công việc không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp