Bản dịch của từ In line with something trong tiếng Việt
In line with something

In line with something (Phrase)
Her actions were in line with the company's values.
Hành động của cô ấy đồng thuận với giá trị của công ty.
His behavior was not in line with the school's rules.
Hành vi của anh ấy không phù hợp với quy tắc của trường học.
Is your opinion in line with the community's expectations?
Ý kiến của bạn có phù hợp với mong đợi của cộng đồng không?
Her actions are in line with our company's values.
Hành động của cô ấy đồng điệu với giá trị của công ty chúng tôi.
His behavior is not in line with the social norms.
Hành vi của anh ấy không phù hợp với quy tắc xã hội.
The new policy is in line with community expectations for social change.
Chính sách mới phù hợp với mong đợi của cộng đồng về thay đổi xã hội.
The project is not in line with our social responsibility goals.
Dự án không phù hợp với mục tiêu trách nhiệm xã hội của chúng tôi.
Is the program in line with the latest social research findings?
Chương trình có phù hợp với những phát hiện nghiên cứu xã hội mới nhất không?
The new policy is in line with community expectations for social services.
Chính sách mới phù hợp với mong đợi của cộng đồng về dịch vụ xã hội.
The government is not in line with the citizens' demands for better housing.
Chính phủ không phù hợp với yêu cầu của công dân về nhà ở tốt hơn.
Theo một quy tắc hoặc tiêu chuẩn.
In accordance with a rule or standard
Her views on equality are in line with current social standards.
Quan điểm của cô ấy về bình đẳng phù hợp với tiêu chuẩn xã hội hiện tại.
His opinions are not in line with the community's values.
Ý kiến của anh ấy không phù hợp với giá trị của cộng đồng.
Are your beliefs in line with the new social policies?
Niềm tin của bạn có phù hợp với các chính sách xã hội mới không?
The new policy is in line with social equality standards.
Chính sách mới phù hợp với tiêu chuẩn bình đẳng xã hội.
The proposal is not in line with community needs.
Đề xuất không phù hợp với nhu cầu của cộng đồng.
Phù hợp với một ý tưởng hoặc khái niệm cụ thể.
Consistent with a particular idea or concept
Her views on education are in line with current social trends.
Quan điểm của cô về giáo dục phù hợp với xu hướng xã hội hiện nay.
His opinions are not in line with the community's values.
Ý kiến của anh ấy không phù hợp với giá trị của cộng đồng.
Are your beliefs in line with modern social movements?
Niềm tin của bạn có phù hợp với các phong trào xã hội hiện đại không?
The new policy is in line with social equality goals.
Chính sách mới phù hợp với các mục tiêu bình đẳng xã hội.
The proposal is not in line with community needs.
Đề xuất này không phù hợp với nhu cầu của cộng đồng.
Cụm từ "in line with something" thường được sử dụng để chỉ sự tương đồng, sự nhất quán hoặc sự phù hợp với một điều nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường mang tính chính thức và thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc thông cáo chính thức. Không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Trong Anh Anh, "in line with" thường được phát âm rõ ràng hơn, trong khi ở Anh Mỹ, âm tiết có thể ngắn hơn.
Cụm từ "in line with" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với từ "linea" có nghĩa là "đường thẳng". Trong lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng để diễn tả sự phù hợp hoặc sự đồng nhất với một quy chuẩn, nguyên tắc hay một mục tiêu nào đó. Hiện nay, "in line with" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh kinh doanh và chính trị để thể hiện việc hành động hoặc ý tưởng tương thích với các tiêu chí hoặc phương hướng đã được đề ra.
Cụm từ "in line with something" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, để chỉ sự phù hợp hoặc đồng nhất với một ý tưởng hoặc tiêu chuẩn nào đó. Tần suất xuất hiện của cụm từ này có thể thấy trong các ngữ cảnh như báo cáo, thảo luận chính trị, hoặc các đề tài liên quan đến hành chính. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực kinh doanh và quản lý khi đề cập đến quy trình hoặc chiến lược phải đảm bảo sự thống nhất với các mục tiêu đã đề ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
