Bản dịch của từ In line with something trong tiếng Việt

In line with something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In line with something(Phrase)

ɨn lˈaɪn wˈɪð sˈʌmθɨŋ
ɨn lˈaɪn wˈɪð sˈʌmθɨŋ
01

Đồng ý hoặc hòa hợp với một cái gì đó.

In agreement or harmony with something.

Ví dụ
02

Đồng ý với điều gì đó hoặc ai đó.

In agreement with something or someone

Ví dụ
03

Theo một quy tắc hoặc tiêu chuẩn.

In accordance with a rule or standard

Ví dụ
04

Phù hợp với một ý tưởng hoặc khái niệm cụ thể.

Consistent with a particular idea or concept

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh