Bản dịch của từ In line with something trong tiếng Việt

In line with something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In line with something (Phrase)

ɨn lˈaɪn wˈɪð sˈʌmθɨŋ
ɨn lˈaɪn wˈɪð sˈʌmθɨŋ
01

Đồng ý hoặc hòa hợp với một cái gì đó.

In agreement or harmony with something.

Ví dụ

Her actions were in line with the company's values.

Hành động của cô ấy đồng thuận với giá trị của công ty.

His behavior was not in line with the school's rules.

Hành vi của anh ấy không phù hợp với quy tắc của trường học.

Is your opinion in line with the community's expectations?

Ý kiến của bạn có phù hợp với mong đợi của cộng đồng không?

Her actions are in line with our company's values.

Hành động của cô ấy đồng điệu với giá trị của công ty chúng tôi.

His behavior is not in line with the social norms.

Hành vi của anh ấy không phù hợp với quy tắc xã hội.

02

Đồng ý với điều gì đó hoặc ai đó.

In agreement with something or someone

Ví dụ

The new policy is in line with community expectations for social change.

Chính sách mới phù hợp với mong đợi của cộng đồng về thay đổi xã hội.

The project is not in line with our social responsibility goals.

Dự án không phù hợp với mục tiêu trách nhiệm xã hội của chúng tôi.

Is the program in line with the latest social research findings?

Chương trình có phù hợp với những phát hiện nghiên cứu xã hội mới nhất không?

The new policy is in line with community expectations for social services.

Chính sách mới phù hợp với mong đợi của cộng đồng về dịch vụ xã hội.

The government is not in line with the citizens' demands for better housing.

Chính phủ không phù hợp với yêu cầu của công dân về nhà ở tốt hơn.

03

Theo một quy tắc hoặc tiêu chuẩn.

In accordance with a rule or standard

Ví dụ

Her views on equality are in line with current social standards.

Quan điểm của cô ấy về bình đẳng phù hợp với tiêu chuẩn xã hội hiện tại.

His opinions are not in line with the community's values.

Ý kiến của anh ấy không phù hợp với giá trị của cộng đồng.

Are your beliefs in line with the new social policies?

Niềm tin của bạn có phù hợp với các chính sách xã hội mới không?

The new policy is in line with social equality standards.

Chính sách mới phù hợp với tiêu chuẩn bình đẳng xã hội.

The proposal is not in line with community needs.

Đề xuất không phù hợp với nhu cầu của cộng đồng.

04

Phù hợp với một ý tưởng hoặc khái niệm cụ thể.

Consistent with a particular idea or concept

Ví dụ

Her views on education are in line with current social trends.

Quan điểm của cô về giáo dục phù hợp với xu hướng xã hội hiện nay.

His opinions are not in line with the community's values.

Ý kiến của anh ấy không phù hợp với giá trị của cộng đồng.

Are your beliefs in line with modern social movements?

Niềm tin của bạn có phù hợp với các phong trào xã hội hiện đại không?

The new policy is in line with social equality goals.

Chính sách mới phù hợp với các mục tiêu bình đẳng xã hội.

The proposal is not in line with community needs.

Đề xuất này không phù hợp với nhu cầu của cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in line with something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Now she is a writer, she loves to play around with different concepts and colours outside the to create truly unique [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with In line with something

Không có idiom phù hợp