Bản dịch của từ In line with something trong tiếng Việt

In line with something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In line with something (Phrase)

ɨn lˈaɪn wˈɪð sˈʌmθɨŋ
ɨn lˈaɪn wˈɪð sˈʌmθɨŋ
01

Đồng ý hoặc hòa hợp với một cái gì đó.

In agreement or harmony with something.

Ví dụ

Her actions were in line with the company's values.

Hành động của cô ấy đồng thuận với giá trị của công ty.

His behavior was not in line with the school's rules.

Hành vi của anh ấy không phù hợp với quy tắc của trường học.

Is your opinion in line with the community's expectations?

Ý kiến của bạn có phù hợp với mong đợi của cộng đồng không?

Her actions are in line with our company's values.

Hành động của cô ấy đồng điệu với giá trị của công ty chúng tôi.

His behavior is not in line with the social norms.

Hành vi của anh ấy không phù hợp với quy tắc xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in line with something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Now she is a writer, she loves to play around with different concepts and colours outside the to create truly unique [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with In line with something

Không có idiom phù hợp