Bản dịch của từ In perspective trong tiếng Việt
In perspective
In perspective (Idiom)
Có một quan điểm hoặc cách suy nghĩ cụ thể về điều gì đó.
To have a particular viewpoint or way of thinking about something.
From my perspective, social media is a powerful tool for communication.
Theo quan điểm của tôi, truyền thông xã hội là một công cụ mạnh mẽ để giao tiếp.
I don't agree with your perspective on social issues affecting teenagers.
Tôi không đồng ý với quan điểm của bạn về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến thanh thiếu niên.
Is it important to consider cultural perspectives in IELTS writing tasks?
Liệu việc xem xét các quan điểm văn hóa có quan trọng trong các bài viết IELTS không?
In perspective, the issue of poverty is complex and multifaceted.
Trong quan điểm, vấn đề nghèo đói phức tạp và đa mặt.
Not everyone can see things in perspective when faced with challenges.
Không phải ai cũng nhìn thấy mọi thứ trong quan điểm khi đối mặt với thách thức.
Do you think it's important to view success in perspective in society?
Bạn có nghĩ rằng việc nhìn vào thành công trong quan điểm xã hội quan trọng không?
In perspective, the issue seems less significant than we initially thought.
Trong quan điểm, vấn đề ít quan trọng hơn chúng ta nghĩ ban đầu.
She failed to consider the situation in perspective, leading to misunderstandings.
Cô ấy đã không xem xét tình huống trong quan điểm, dẫn đến hiểu lầm.
Do you think analyzing problems in perspective is important for IELTS writing?
Bạn có nghĩ việc phân tích vấn đề trong quan điểm quan trọng cho việc viết IELTS không?
Cụm từ "in perspective" mang ý nghĩa là nhìn nhận một sự việc hay vấn đề trong một bối cảnh rộng hơn, giúp nhấn mạnh sự quan trọng hoặc ý nghĩa của nó khi đặt bên cạnh các yếu tố khác. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có thể khác nhau trong ngữ điệu. Cả hai đều sử dụng trong các lĩnh vực học thuật, nghệ thuật, và thảo luận xã hội để chỉ ra rằng sự hiểu biết đầy đủ đòi hỏi một cái nhìn tổng thể.
Thuật ngữ "perspective" xuất phát từ tiếng Latin "perspectiva", có nghĩa là "nhìn xuyên qua" (per-: xuyên qua + specere: nhìn). Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật và quang học vào thế kỷ 15, mô tả cách mà các đối tượng được trình bày trên mặt phẳng hai chiều để tạo ra cảm giác chiều sâu. Hiện nay, "in perspective" không chỉ liên quan đến biểu diễn hình ảnh mà còn mang ý nghĩa biểu thị quan điểm, cách nhìn nhận một vấn đề từ nhiều khía cạnh khác nhau.
Cụm từ "in perspective" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó được sử dụng để truyền đạt ý kiến hoặc đánh giá với cái nhìn tổng quát hơn về một vấn đề. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được dùng để giới thiệu ý kiến cá nhân hoặc giải thích một quan điểm trong bối cảnh rộng hơn. Ngoài ra, "in perspective" cũng thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận học thuật hoặc các bài báo nghiên cứu nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét vấn đề trong bối cảnh lịch sử, xã hội hoặc kinh tế.