Bản dịch của từ In perspective trong tiếng Việt

In perspective

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In perspective (Idiom)

01

Có một quan điểm hoặc cách suy nghĩ cụ thể về điều gì đó.

To have a particular viewpoint or way of thinking about something.

Ví dụ

From my perspective, social media is a powerful tool for communication.

Theo quan điểm của tôi, truyền thông xã hội là một công cụ mạnh mẽ để giao tiếp.

I don't agree with your perspective on social issues affecting teenagers.

Tôi không đồng ý với quan điểm của bạn về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến thanh thiếu niên.

02

Xem xét điều gì đó trong mối quan hệ với bối cảnh hoặc tình huống lớn hơn của nó.

To consider something in relation to its larger context or situation.

Ví dụ

In perspective, the issue of poverty is complex and multifaceted.

Trong quan điểm, vấn đề nghèo đói phức tạp và đa mặt.

Not everyone can see things in perspective when faced with challenges.

Không phải ai cũng nhìn thấy mọi thứ trong quan điểm khi đối mặt với thách thức.

03

Để đánh giá một tình huống dựa trên bối cảnh và ý nghĩa của nó.

To assess a situation based on its context and implications.

Ví dụ

In perspective, the issue seems less significant than we initially thought.

Trong quan điểm, vấn đề ít quan trọng hơn chúng ta nghĩ ban đầu.

She failed to consider the situation in perspective, leading to misunderstandings.

Cô ấy đã không xem xét tình huống trong quan điểm, dẫn đến hiểu lầm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in perspective/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.