Bản dịch của từ In place trong tiếng Việt
In place
In place (Adverb)
Ở, tại hoặc tới một địa điểm.
In at or to a place.
She is in place to receive the award.
Cô ấy đang ở đúng nơi để nhận giải thưởng.
The decorations are in place for the party.
Các trang trí đã được đặt ở đúng nơi cho bữa tiệc.
The team members are in place for the meeting.
Các thành viên nhóm đã ở đúng nơi cho cuộc họp.
Ở vị trí thích hợp hoặc thông thường, đặc biệt là theo chiều dọc.
In the appropriate or usual position especially vertically.
She stood in place waiting for her friend.
Cô ấy đứng ở chỗ chờ bạn.
The sign should be hung in place for everyone to see.
Biển báo nên được treo ở chỗ để mọi người nhìn thấy.
Please keep the books in place on the shelves.
Xin hãy giữ sách ở chỗ trên kệ.
In place (Phrase)
Please sit in place during the meeting.
Xin vui lòng ngồi đúng chỗ trong cuộc họp.
The students were asked to stay in place for the experiment.
Các học sinh được yêu cầu ở đúng chỗ cho thí nghiệm.
The guests are requested to remain in place until the event ends.
Khách mời được yêu cầu ở đúng chỗ cho đến khi sự kiện kết thúc.
Cụm từ "in place" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một tình huống trong đó một cái gì đó được sắp xếp hoặc thiết lập một cách thích hợp hoặc trong đúng vị trí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách phát âm và viết tương đồng, nhưng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh văn hóa. "In place" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như quản lý, giáo dục và kỹ thuật, biểu thị rằng một hệ thống hay quy trình đã được thiết lập và hoạt động hiệu quả.
Cụm từ "in place" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "locus", nghĩa là "địa điểm", kết hợp với tiền tố "in", chỉ trạng thái bên trong. Nguyên bản, cụm từ này đề cập đến việc một vật hoặc một cá thể nằm trong một vị trí xác định và không bị di chuyển. Theo thời gian, nghĩa của cụm từ đã mở rộng để chỉ sự hiện hữu trong một cấu trúc hoặc tổ chức, biểu thị sự sẵn sàng và tính ổn định trong các tình huống nhất định. Việc này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa nghĩa gốc và cách sử dụng hiện nay trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa.
Cụm từ "in place" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: nghe, nói, đọc và viết. Trong phần nghe, cụm từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả quy trình hoặc chính sách. Trong phần nói, nó thường được dùng để chỉ sự sắp xếp hoặc tổ chức. Trong bài đọc và viết, "in place" thường đi kèm với chủ đề về hệ thống, biện pháp hoặc sự chuẩn bị, thể hiện tính nghiêm ngặt và hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp