Bản dịch của từ In progress trong tiếng Việt
In progress

In progress (Verb)
Tiếp tục (một hành động) mà không hoàn thành nó.
Continue with a course of action without completing it.
She is in progress of writing her IELTS essay.
Cô ấy đang tiến triển trong việc viết bài tiểu luận IELTS của mình.
He is not in progress with his speaking practice.
Anh ấy không tiến triển trong việc luyện nói của mình.
Is the student in progress on the IELTS writing task?
Học sinh đang tiến triển trong bài viết IELTS không?
She is in progress of writing an IELTS essay.
Cô ấy đang tiến hành viết một bài luận IELTS.
He is not in progress with his speaking practice.
Anh ấy không tiến triển với việc luyện nói của mình.
In progress (Noun)
Quá trình cải thiện hoặc phát triển một cái gì đó trong một khoảng thời gian.
The process of improving or developing something over a period of time.
Her in progress community project aims to help homeless people.
Dự án cộng đồng của cô đang tiến triển nhằm giúp người vô gia cư.
The school's in progress renovation will create a better learning environment.
Việc sửa chữa trường đang tiến triển sẽ tạo ra môi trường học tập tốt hơn.
The in progress charity event is expected to raise $10,000 for the cause.
Sự kiện từ thiện đang tiến triển dự kiến sẽ gây quỹ $10,000 cho mục đích.
In progress (Adjective)
Chưa hoàn thành hoặc chưa hoàn thành.
Unfinished or not yet completed.
Her IELTS writing task is still in progress.
Bài viết IELTS của cô ấy vẫn chưa hoàn thành.
His speaking practice for IELTS is not in progress yet.
Việc luyện nói cho IELTS của anh ấy vẫn chưa bắt đầu.
Is your IELTS preparation in progress or already completed?
Việc chuẩn bị cho IELTS của bạn đã hoàn thành hay vẫn đang tiếp tục?
Her essay is in progress, she needs more time to finish it.
Bài luận của cô ấy đang tiến triển, cô ấy cần thêm thời gian để hoàn thành.
His speaking task is not in progress, he hasn't started yet.
Nhiệm vụ nói của anh ấy chưa tiến triển, anh ấy chưa bắt đầu.
Cụm từ "in progress" thường được sử dụng để chỉ một hoạt động hoặc quá trình đang diễn ra hoặc chưa hoàn thành. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cả về ngữ âm và ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể ưu tiên các cụm từ như "in the process" trong bối cảnh trang trọng hơn. "In progress" ghi nhận sự tiếp diễn của một tác vụ, cho thấy tính chất chưa hoàn tất của nó.
Từ "progress" xuất phát từ tiếng Latin "progredi", trong đó "pro-" có nghĩa là "về phía trước" và "gredi" có nghĩa là "tiến". Khái niệm này đã phát triển từ việc mô tả sự tiến bộ trong các lĩnh vực như khoa học và văn hóa. Sự chuyển mình từ một danh từ chỉ hành động đến một trạng thái đã phản ánh tầm quan trọng ngày càng cao của sự phát triển liên tục trong xã hội hiện đại. Ý nghĩa của từ hiện nay liên kết chặt chẽ với việc cải thiện và đổi mới.
Cụm từ "in progress" phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được sử dụng để chỉ một hoạt động hoặc quá trình đang diễn ra và chưa hoàn tất. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như giáo dục, công việc và nghiên cứu, thường để mô tả các dự án, nhiệm vụ hoặc hoạt động chưa hoàn thành. Việc sử dụng cụm từ này trong giao tiếp thể hiện tính liên tục và trạng thái hiện tại của sự việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



