Bản dịch của từ In spitting distance trong tiếng Việt

In spitting distance

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In spitting distance (Idiom)

01

Trong một khoảng cách ngắn.

Within a short distance.

Ví dụ

The community center is in spitting distance from the park.

Trung tâm cộng đồng ở khoảng cách gần từ công viên.

The library is not in spitting distance of my house.

Thư viện không ở khoảng cách gần nhà tôi.

Is the supermarket in spitting distance from the school?

Siêu thị có ở khoảng cách gần trường không?

02

Rất gần với một cái gì đó hoặc một ai đó.

Very close to something or someone.

Ví dụ

They live in spitting distance from the community center.

Họ sống trong khoảng cách gần với trung tâm cộng đồng.

She is not in spitting distance of the nearest grocery store.

Cô ấy không sống gần cửa hàng tạp hóa nhất.

Is the park in spitting distance of your house?

Công viên có gần nhà bạn không?

03

Đủ gần để dễ dàng tiếp cận hoặc chạm vào.

Near enough to easily reach or touch.

Ví dụ

The community center is in spitting distance from the park.

Trung tâm cộng đồng ở gần công viên.

The library is not in spitting distance from my house.

Thư viện không ở gần nhà tôi.

Is the grocery store in spitting distance from your apartment?

Cửa hàng tạp hóa có gần căn hộ của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in spitting distance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In spitting distance

Không có idiom phù hợp