Bản dịch của từ In spitting distance trong tiếng Việt
In spitting distance

In spitting distance (Idiom)
The community center is in spitting distance from the park.
Trung tâm cộng đồng ở khoảng cách gần từ công viên.
The library is not in spitting distance of my house.
Thư viện không ở khoảng cách gần nhà tôi.
Is the supermarket in spitting distance from the school?
Siêu thị có ở khoảng cách gần trường không?
They live in spitting distance from the community center.
Họ sống trong khoảng cách gần với trung tâm cộng đồng.
She is not in spitting distance of the nearest grocery store.
Cô ấy không sống gần cửa hàng tạp hóa nhất.
Is the park in spitting distance of your house?
Công viên có gần nhà bạn không?
The community center is in spitting distance from the park.
Trung tâm cộng đồng ở gần công viên.
The library is not in spitting distance from my house.
Thư viện không ở gần nhà tôi.
Is the grocery store in spitting distance from your apartment?
Cửa hàng tạp hóa có gần căn hộ của bạn không?
Cụm từ "in spitting distance" được sử dụng để chỉ khoảng cách gần, thường là một khoảng cách không xa có thể chạm tới hoặc với tới một cách dễ dàng. Trong tiếng Anh, cụm này thường được dùng trong các ngữ cảnh miêu tả sự gần gũi hoặc khả năng tiếp cận điều gì đó. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này với cùng một nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau ở một số âm tiết cụ thể, phản ánh sự khác biệt trong ngữ điệu giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "in spitting distance" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thể hiện một khoảng cách ngắn mà một người có thể khạc nhổ tới. Từ "spit" xuất phát từ tiếng Đức cổ "spizan", có nghĩa là phun ra. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này được sử dụng để chỉ một khoảng cách gần gũi, cho thấy sự phản ánh của hình ảnh vật lý trong ngôn ngữ. Theo thời gian, cụm từ đã được mở rộng để chỉ sự gần gũi về mặt địa lý hoặc tình cảm.
Cụm từ "in spitting distance" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Nói, với tần suất trung bình. Nó thường được sử dụng để diễn tả khoảng cách gần, thể hiện tính chất hình ảnh trong giao tiếp. Trong văn cảnh hàng ngày, cụm từ này xuất hiện trong các cuộc hội thoại về địa lý hoặc sự gần gũi giữa các địa điểm, góp phần làm phong phú thêm ngôn ngữ giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp