Bản dịch của từ In the line of duty trong tiếng Việt
In the line of duty

In the line of duty (Idiom)
Trong quá trình thực hiện nghĩa vụ hoặc trách nhiệm của mình.
In the course of performing ones duty or responsibilities.
Many police officers risk their lives in the line of duty.
Nhiều sĩ quan cảnh sát liều mạng trong khi thực hiện nhiệm vụ.
Doctors do not neglect their patients in the line of duty.
Các bác sĩ không bỏ bê bệnh nhân trong khi thực hiện nhiệm vụ.
Do firefighters face danger in the line of duty?
Liệu lính cứu hỏa có phải đối mặt với nguy hiểm trong khi thực hiện nhiệm vụ không?
He always goes above and beyond in the line of duty.
Anh ấy luôn vượt xa hơn trong lời hứa.
She never shirks her responsibilities in the line of duty.
Cô ấy không bao giờ trốn tránh trách nhiệm của mình.
Trong khi tham gia vào các hoạt động chuyên môn hoặc chính thức.
While engaged in professional or official activities.
Many teachers are injured in the line of duty during protests.
Nhiều giáo viên bị thương trong khi thi hành nhiệm vụ trong các cuộc biểu tình.
Not all social workers are recognized in the line of duty.
Không phải tất cả nhân viên xã hội đều được công nhận khi thi hành nhiệm vụ.
Are police officers often honored in the line of duty?
Có phải các sĩ quan cảnh sát thường được vinh danh khi thi hành nhiệm vụ không?
She was injured in the line of duty as a police officer.
Cô ấy đã bị thương trong lúc làm nhiệm vụ như một cảnh sát.
He never shies away from risks in the line of duty.
Anh ấy không bao giờ tránh xa khỏi rủi ro trong lúc làm nhiệm vụ.
Trong thời gian một người đang làm việc, đặc biệt là trong một công việc có liên quan đến trách nhiệm.
During the time one is working especially in a job that involves responsibility.
Many teachers work in the line of duty for their students' success.
Nhiều giáo viên làm việc vì trách nhiệm với sự thành công của học sinh.
She does not neglect her responsibilities in the line of duty.
Cô ấy không bỏ bê trách nhiệm trong công việc của mình.
Do police officers often act in the line of duty during emergencies?
Các sĩ quan cảnh sát có thường hành động vì trách nhiệm trong trường hợp khẩn cấp không?
He always goes above and beyond in the line of duty.
Anh ấy luôn vượt xa hơn trong nhiệm vụ.
She never shirks her responsibilities in the line of duty.
Cô ấy không bao giờ trốn tránh trách nhiệm trong nhiệm vụ.
Cụm danh từ "in the line of duty" được hiểu là trong thời gian thực hiện nhiệm vụ, thường liên quan đến các tình huống mà nhân viên thực thi pháp luật, quân đội hoặc các nghề nghiệp có tính chất rủi ro cao phải đối mặt. Cụm từ này diễn tả sự hy sinh hoặc hành động của cá nhân trong khi thực hiện trách nhiệm nghề nghiệp của họ. Ở British English và American English, cụm này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác do sự khác biệt trong giọng nói.
Cụm từ "in the line of duty" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "line" (đường dây, hàng) và "duty" (nghĩa vụ, trách nhiệm). Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc công việc được thực hiện trong khuôn khổ trách nhiệm chính thức, đặc biệt liên quan đến các lực lượng công quyền như cảnh sát hay quân đội. Xuất phát từ ngữ điệu truyền thống, cụm từ đã phát triển để thể hiện sự hy sinh và chuyên nghiệp của những cá nhân thực hiện nhiệm vụ của mình trong tình huống nguy hiểm.
Cụm từ "in the line of duty" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghề nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực an ninh, quân sự và cứu hỏa, nhằm mô tả hoạt động thực hiện nhiệm vụ, thường là trong tình huống nguy hiểm. Trong IELTS, cụm từ này có thể được sử dụng trong viễn cảnh viết và nói, nhưng tần suất không cao. Tuy nhiên, nó mang ý nghĩa mạnh mẽ về sự hy sinh và trách nhiệm, thể hiện sự tôn trọng đối với những người phục vụ công cộng.