Bản dịch của từ In the line of duty trong tiếng Việt

In the line of duty

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In the line of duty (Idiom)

01

Trong quá trình thực hiện nghĩa vụ hoặc trách nhiệm của mình.

In the course of performing ones duty or responsibilities.

Ví dụ

Many police officers risk their lives in the line of duty.

Nhiều sĩ quan cảnh sát liều mạng trong khi thực hiện nhiệm vụ.

Doctors do not neglect their patients in the line of duty.

Các bác sĩ không bỏ bê bệnh nhân trong khi thực hiện nhiệm vụ.

Do firefighters face danger in the line of duty?

Liệu lính cứu hỏa có phải đối mặt với nguy hiểm trong khi thực hiện nhiệm vụ không?

He always goes above and beyond in the line of duty.

Anh ấy luôn vượt xa hơn trong lời hứa.

She never shirks her responsibilities in the line of duty.

Cô ấy không bao giờ trốn tránh trách nhiệm của mình.

02

Trong khi tham gia vào các hoạt động chuyên môn hoặc chính thức.

While engaged in professional or official activities.

Ví dụ

Many teachers are injured in the line of duty during protests.

Nhiều giáo viên bị thương trong khi thi hành nhiệm vụ trong các cuộc biểu tình.

Not all social workers are recognized in the line of duty.

Không phải tất cả nhân viên xã hội đều được công nhận khi thi hành nhiệm vụ.

Are police officers often honored in the line of duty?

Có phải các sĩ quan cảnh sát thường được vinh danh khi thi hành nhiệm vụ không?

She was injured in the line of duty as a police officer.

Cô ấy đã bị thương trong lúc làm nhiệm vụ như một cảnh sát.

He never shies away from risks in the line of duty.

Anh ấy không bao giờ tránh xa khỏi rủi ro trong lúc làm nhiệm vụ.

03

Trong thời gian một người đang làm việc, đặc biệt là trong một công việc có liên quan đến trách nhiệm.

During the time one is working especially in a job that involves responsibility.

Ví dụ

Many teachers work in the line of duty for their students' success.

Nhiều giáo viên làm việc vì trách nhiệm với sự thành công của học sinh.

She does not neglect her responsibilities in the line of duty.

Cô ấy không bỏ bê trách nhiệm trong công việc của mình.

Do police officers often act in the line of duty during emergencies?

Các sĩ quan cảnh sát có thường hành động vì trách nhiệm trong trường hợp khẩn cấp không?

He always goes above and beyond in the line of duty.

Anh ấy luôn vượt xa hơn trong nhiệm vụ.

She never shirks her responsibilities in the line of duty.

Cô ấy không bao giờ trốn tránh trách nhiệm trong nhiệm vụ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng In the line of duty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In the line of duty

Không có idiom phù hợp