Bản dịch của từ In vitro trong tiếng Việt
In vitro

In vitro (Adjective)
In vitro studies show how social behaviors change in different environments.
Nghiên cứu in vitro cho thấy hành vi xã hội thay đổi trong môi trường khác nhau.
In vitro methods do not replicate real-life social interactions completely.
Phương pháp in vitro không tái hiện hoàn toàn các tương tác xã hội trong đời thực.
Are in vitro experiments useful for understanding complex social dynamics?
Các thí nghiệm in vitro có hữu ích để hiểu các động lực xã hội phức tạp không?
"In vitro" là một cụm từ Latin có nghĩa là "trong ống nghiệm", thường được sử dụng để chỉ các thí nghiệm hoặc quy trình được tiến hành ngoài cơ thể sống, trong môi trường nhân tạo như ống nghiệm hoặc đĩa Petri. Cụm từ này đối lập với "in vivo", nghĩa là trong cơ thể sống. Trong ngữ cảnh y học và sinh học, "in vitro" được dùng để nghiên cứu phản ứng sinh hóa, sự phát triển của tế bào hoặc hiệu ứng của thuốc mà không cần can thiệp vào cơ thể.
Thuật ngữ "in vitro" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "in" có nghĩa là "trong" và "vitro" có nghĩa là "thủy tinh". Cụm từ này được sử dụng lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 19 trong bối cảnh khoa học sinh học và y học để chỉ các thí nghiệm được thực hiện ngoài cơ thể sống, thường trong môi trường kiểm soát như bình nghiệm. Sự phát triển của nó phản ánh xu hướng nghiên cứu để hiểu rõ hơn về các quá trình sinh học mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố sinh lý phức tạp trong cơ thể.
Cụm từ "in vitro" thường được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các thành phần như Listening và Reading, nơi có thể gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học và y học. Trong Speaking và Writing, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghiên cứu khoa học và công nghệ sinh học. Ngoài ra, “in vitro” thường được dùng để chỉ các thí nghiệm diễn ra trong điều kiện nhân tạo, ngoài cơ thể sống, góp phần làm sáng tỏ các phương pháp nghiên cứu hiện đại trong y học và sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
