Bản dịch của từ In vitro trong tiếng Việt

In vitro

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In vitro (Adjective)

ɪn vˈitɹoʊ
ɪn vˈitɹoʊ
01

(của một quá trình) được thực hiện hoặc diễn ra trong ống nghiệm, đĩa nuôi cấy hoặc nơi khác bên ngoài cơ thể sống.

Of a process performed or taking place in a test tube culture dish or elsewhere outside a living organism.

Ví dụ

In vitro studies show how social behaviors change in different environments.

Nghiên cứu in vitro cho thấy hành vi xã hội thay đổi trong môi trường khác nhau.

In vitro methods do not replicate real-life social interactions completely.

Phương pháp in vitro không tái hiện hoàn toàn các tương tác xã hội trong đời thực.

Are in vitro experiments useful for understanding complex social dynamics?

Các thí nghiệm in vitro có hữu ích để hiểu các động lực xã hội phức tạp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in vitro/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
[...] Fertility treatments, such as in fertilization (IVF), and prenatal care have become more sophisticated, allowing older parents to have healthy pregnancies and children [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023

Idiom with In vitro

Không có idiom phù hợp