Bản dịch của từ In vitro trong tiếng Việt

In vitro

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In vitro (Adjective)

ɪn vˈitɹoʊ
ɪn vˈitɹoʊ
01

(của một quá trình) được thực hiện hoặc diễn ra trong ống nghiệm, đĩa nuôi cấy hoặc nơi khác bên ngoài cơ thể sống.

Of a process performed or taking place in a test tube culture dish or elsewhere outside a living organism.

Ví dụ

In vitro studies show how social behaviors change in different environments.

Nghiên cứu in vitro cho thấy hành vi xã hội thay đổi trong môi trường khác nhau.

In vitro methods do not replicate real-life social interactions completely.

Phương pháp in vitro không tái hiện hoàn toàn các tương tác xã hội trong đời thực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in vitro/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.