Bản dịch của từ Inarticulation trong tiếng Việt

Inarticulation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inarticulation (Noun)

ˌɪnɚtəkjˌulətˈeɪʃən
ˌɪnɚtəkjˌulətˈeɪʃən
01

(education, us) bất kỳ thời điểm nào trong hệ thống giáo dục mà sự phát triển của cá nhân bị cản trở.

(education, us) any point in the educational system in which the development of the individual is hindered.

Ví dụ

The lack of resources in schools can lead to inarticulation.

Sự thiếu hụt tài nguyên trong trường học có thể dẫn đến sự không rõ ràng.

Inarticulation is a challenge in addressing social inequalities in education.

Sự không rõ ràng là một thách thức trong việc giải quyết bất bình đẳng xã hội trong giáo dục.

The lack of communication skills can contribute to inarticulation in students.

Sự thiếu kỹ năng giao tiếp có thể góp phần vào sự không rõ ràng ở học sinh.

02

(không đếm được) trạng thái không phát âm được; sự không rõ ràng.

(uncountable) the state of being inarticulate; inarticulateness.

Ví dụ

His inarticulation made it difficult to express his ideas clearly.

Sự không rõ ràng của anh ấy làm khó khăn khi diễn đạt ý tưởng của mình.

The inarticulation in her speech hindered effective communication in the meeting.

Sự không rõ ràng trong lời nói của cô ấy làm trở ngại cho việc giao tiếp hiệu quả trong cuộc họp.

The candidate's inarticulation during the interview led to a misunderstanding.

Sự không rõ ràng của ứng viên trong cuộc phỏng vấn dẫn đến sự hiểu lầm.

03

Một lời nói không rõ ràng hoặc không được diễn đạt rõ ràng.

An inarticulate or underarticulated utterance.

Ví dụ

His inarticulation made it difficult for him to express his feelings.

Sự không rõ ràng của anh ấy làm cho việc diễn đạt cảm xúc của anh ấy trở nên khó khăn.

The inarticulation of the speaker caused confusion among the audience.

Sự không rõ ràng của người phát biểu gây ra sự rối loạn trong khán giả.

Her inarticulation in public speaking class affected her overall performance.

Sự không rõ ràng của cô ấy trong lớp nói trước công chúng ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của cô ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inarticulation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inarticulation

Không có idiom phù hợp