Bản dịch của từ Inarticulation trong tiếng Việt
Inarticulation

Inarticulation (Noun)
(education, us) bất kỳ thời điểm nào trong hệ thống giáo dục mà sự phát triển của cá nhân bị cản trở.
(education, us) any point in the educational system in which the development of the individual is hindered.
The lack of resources in schools can lead to inarticulation.
Sự thiếu hụt tài nguyên trong trường học có thể dẫn đến sự không rõ ràng.
Inarticulation is a challenge in addressing social inequalities in education.
Sự không rõ ràng là một thách thức trong việc giải quyết bất bình đẳng xã hội trong giáo dục.
The lack of communication skills can contribute to inarticulation in students.
Sự thiếu kỹ năng giao tiếp có thể góp phần vào sự không rõ ràng ở học sinh.
(không đếm được) trạng thái không phát âm được; sự không rõ ràng.
(uncountable) the state of being inarticulate; inarticulateness.
His inarticulation made it difficult to express his ideas clearly.
Sự không rõ ràng của anh ấy làm khó khăn khi diễn đạt ý tưởng của mình.
The inarticulation in her speech hindered effective communication in the meeting.
Sự không rõ ràng trong lời nói của cô ấy làm trở ngại cho việc giao tiếp hiệu quả trong cuộc họp.
The candidate's inarticulation during the interview led to a misunderstanding.
Sự không rõ ràng của ứng viên trong cuộc phỏng vấn dẫn đến sự hiểu lầm.
Một lời nói không rõ ràng hoặc không được diễn đạt rõ ràng.
An inarticulate or underarticulated utterance.
His inarticulation made it difficult for him to express his feelings.
Sự không rõ ràng của anh ấy làm cho việc diễn đạt cảm xúc của anh ấy trở nên khó khăn.
The inarticulation of the speaker caused confusion among the audience.
Sự không rõ ràng của người phát biểu gây ra sự rối loạn trong khán giả.
Her inarticulation in public speaking class affected her overall performance.
Sự không rõ ràng của cô ấy trong lớp nói trước công chúng ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của cô ấy.
Từ "inarticulation" chỉ trạng thái không thể diễn đạt ý tưởng hoặc cảm xúc một cách rõ ràng, mạch lạc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và ngôn ngữ học để mô tả những khó khăn trong việc diễn đạt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ đối với từ này về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong khẩu ngữ, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa các vùng miền, nhưng điều này không ảnh hưởng đến nghĩa của từ.
Từ "inarticulation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "inarticulatus", với "in-" có nghĩa là "không" và "articulare" có nghĩa là "nói rõ" hay "phát âm". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 17 để chỉ trạng thái không thể diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, thường liên quan đến sự khó khăn trong giao tiếp. Nghĩa hiện tại của nó được kết nối với khía cạnh giao tiếp thiếu rõ ràng và mạch lạc, phản ánh tình trạng không thể diễn đạt một cách hiệu quả.
Từ "inarticulation" có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, với khả năng xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về khả năng giao tiếp kém hoặc nghèo nàn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học và ngôn ngữ học để mô tả những khó khăn trong việc diễn đạt cảm xúc hoặc ý tưởng. Tình huống thường gặp bao gồm khi phân tích các rối loạn ngôn ngữ hoặc tình huống căng thẳng dẫn đến sự không rõ ràng trong giao tiếp.