Bản dịch của từ Incensed trong tiếng Việt

Incensed

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incensed (Adjective)

ˈɪnsɛnst
ˈɪnsɛnst
01

Rất giận dữ; tức giận.

Very angry enraged.

Ví dụ

She was incensed by the unfair treatment of workers.

Cô ấy đã bị tức giận vì cách xử lý không công bằng của công nhân.

He was not incensed but rather disappointed with the management.

Anh ấy không tức giận mà thực sự thất vọng với quản lý.

Were you incensed by the lack of social justice in society?

Bạn có bị tức giận vì thiếu công bằng xã hội không?

Incensed (Verb)

ˈɪnsɛnst
ˈɪnsɛnst
01

Làm cho ai đó rất tức giận.

Make someone very angry.

Ví dụ

She was incensed by the unfair treatment she received at work.

Cô ấy đã bị tức giận vì đã bị đối xử không công bằng ở công việc.

He was not incensed when his friend won the writing competition.

Anh ấy không bị tức giận khi bạn của anh ấy giành chiến thắng cuộc thi viết văn.

Were you incensed by the comments made during the IELTS speaking test?

Bạn có bị tức giận vì những bình luận trong lúc thi nói IELTS không?

Dạng động từ của Incensed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Incense

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Incensed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Incensed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Incenses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Incensing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Incensed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incensed

Không có idiom phù hợp