Bản dịch của từ Incensed trong tiếng Việt
Incensed

Incensed (Adjective)
Rất giận dữ; tức giận.
Very angry enraged.
She was incensed by the unfair treatment of workers.
Cô ấy đã bị tức giận vì cách xử lý không công bằng của công nhân.
He was not incensed but rather disappointed with the management.
Anh ấy không tức giận mà thực sự thất vọng với quản lý.
Were you incensed by the lack of social justice in society?
Bạn có bị tức giận vì thiếu công bằng xã hội không?
Incensed (Verb)
She was incensed by the unfair treatment she received at work.
Cô ấy đã bị tức giận vì đã bị đối xử không công bằng ở công việc.
He was not incensed when his friend won the writing competition.
Anh ấy không bị tức giận khi bạn của anh ấy giành chiến thắng cuộc thi viết văn.
Were you incensed by the comments made during the IELTS speaking test?
Bạn có bị tức giận vì những bình luận trong lúc thi nói IELTS không?
Dạng động từ của Incensed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incense |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incensed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incensed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incenses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incensing |
Họ từ
Từ "incensed" trong tiếng Anh có nghĩa là vô cùng tức giận hoặc phẫn nộ. Đây là một tính từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ đối với một tình huống hoặc hành động nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "incensed" có cùng nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể về phiên âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, vẻ phổ biến của từ này có thể thay đổi tùy theo vùng miền, thường được ưa chuộng trong văn viết và ngữ cảnh trang trọng hơn.
Từ "incensed" có nguồn gốc từ động từ Latinh "incendere", có nghĩa là "đốt cháy". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển để chỉ trạng thái bị thiêu đốt bởi cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là sự phẫn nộ. Sự chuyển nghĩa từ hình ảnh vật lý sang nghĩa biểu trưng diễn tả cảm xúc mạnh mẽ cho thấy cách mà ngôn ngữ phản ánh kinh nghiệm con người. Ngày nay, "incensed" thường được sử dụng để miêu tả trạng thái tức giận cực độ, thể hiện sự phản ứng mạnh mẽ với những gì được coi là bất công hoặc sai trái.
Từ "incensed" thường được sử dụng trong các bài viết và bài nói của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến cảm xúc và phản ứng xã hội. Tần suất xuất hiện của nó ở mức trung bình trong các bài thi IELTS, nhưng có thể hiếm gặp trong phần nghe. Trong các ngữ cảnh khác, "incensed" thường xuất hiện trong văn bản mô tả các tình huống gây tranh cãi hoặc phản đối, thể hiện sự tức giận mạnh mẽ do sự bất công hay hành động sai trái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp