Bản dịch của từ Incense trong tiếng Việt
Incense

Incense(Noun)
Dạng danh từ của Incense (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Incense | Incenses |
Incense(Verb)
Dạng động từ của Incense (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incense |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incensed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incensed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incenses |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incensing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "incense" có nghĩa là một loại hương liệu được sử dụng để tạo ra mùi thơm trong quá trình đốt, thường trong các buổi lễ tôn giáo hay thiền định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau và thường chỉ về các thanh hoặc bột hương. Tuy nhiên, "incense" cũng có thể được sử dụng như một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa 'xúc phạm hoặc làm ai đó tức giận'. Hình thức, cách viết và ngữ nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "incense" xuất phát từ tiếng Latin "incensum", có nghĩa là "đốt cháy", từ động từ "incendere", nghĩa là "làm bùng cháy". Từ nguyên này phản ánh cách sử dụng chính của nhang trong các nghi lễ tôn giáo, nơi khói của nhang được đốt lên nhằm tạo ra một không gian thiêng liêng. Qua thời gian, "incense" đã duy trì nghĩa liên quan đến sự tôn kính và tâm linh, kết nối với các thực hành văn hóa và tôn giáo trên toàn thế giới.
Từ "incense" thường xuyên xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói liên quan đến văn hóa, tôn giáo và thực hành tâm linh. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "incense" thường được sử dụng để mô tả mùi hương được đốt trong các nghi thức thiêng liêng, hoặc trong các lối sống thư giãn, như thiền hoặc spa. Từ này còn được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phong tục tập quán và lịch sử tôn giáo, thể hiện sự tinh tế và sự kết nối với các giá trị văn hóa.
Họ từ
Từ "incense" có nghĩa là một loại hương liệu được sử dụng để tạo ra mùi thơm trong quá trình đốt, thường trong các buổi lễ tôn giáo hay thiền định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau và thường chỉ về các thanh hoặc bột hương. Tuy nhiên, "incense" cũng có thể được sử dụng như một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa 'xúc phạm hoặc làm ai đó tức giận'. Hình thức, cách viết và ngữ nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "incense" xuất phát từ tiếng Latin "incensum", có nghĩa là "đốt cháy", từ động từ "incendere", nghĩa là "làm bùng cháy". Từ nguyên này phản ánh cách sử dụng chính của nhang trong các nghi lễ tôn giáo, nơi khói của nhang được đốt lên nhằm tạo ra một không gian thiêng liêng. Qua thời gian, "incense" đã duy trì nghĩa liên quan đến sự tôn kính và tâm linh, kết nối với các thực hành văn hóa và tôn giáo trên toàn thế giới.
Từ "incense" thường xuyên xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói liên quan đến văn hóa, tôn giáo và thực hành tâm linh. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "incense" thường được sử dụng để mô tả mùi hương được đốt trong các nghi thức thiêng liêng, hoặc trong các lối sống thư giãn, như thiền hoặc spa. Từ này còn được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phong tục tập quán và lịch sử tôn giáo, thể hiện sự tinh tế và sự kết nối với các giá trị văn hóa.
