Bản dịch của từ Incenses trong tiếng Việt
Incenses

Incenses (Verb)
The unfair policy incenses many citizens in the community.
Chính sách không công bằng làm cho nhiều công dân trong cộng đồng tức giận.
The new tax increase does not incenses the local businesses.
Sự tăng thuế mới không làm cho các doanh nghiệp địa phương tức giận.
Does the government's decision incenses the youth in your area?
Quyết định của chính phủ có làm cho giới trẻ trong khu vực bạn tức giận không?
Dạng động từ của Incenses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incense |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incensed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incensed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incenses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incensing |
Incenses (Noun)
The temple used special incenses during the festival last Sunday.
Ngôi đền đã sử dụng hương đặc biệt trong lễ hội Chủ nhật vừa qua.
Many people do not enjoy the smell of certain incenses.
Nhiều người không thích mùi của một số loại hương.
Do you think incenses are important in cultural ceremonies?
Bạn có nghĩ rằng hương là quan trọng trong các nghi lễ văn hóa không?
Dạng danh từ của Incenses (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Incense | Incenses |
Họ từ
Từ "incenses" là danh từ số nhiều của "incense", chỉ những sản phẩm có hương thơm được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo hoặc để tạo không khí dễ chịu trong không gian sống. Trong tiếng Anh, "incense" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng thường mang nghĩa hàm ý mạnh hơn trong văn hóa và tôn giáo ở Anh. Phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai biến thể này nhưng chủ yếu là tương đồng.
Từ "incense" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "incensum", nghĩa là "đốt lên", xuất phát từ động từ "incendere", có nghĩa là "đốt". Vào thế kỷ thứ 14, từ này đã được sử dụng để chỉ các chất liệu có mùi thơm được đốt để tạo hương trong các nghi lễ tôn giáo và nghi thức khác. Ngày nay, “incense” không chỉ đề cập đến sự vật hữu hình mà còn gợi nhớ về những giá trị văn hóa và tâm linh trong các nền văn minh cổ đại cũng như trong thực hành hiện đại.
Từ "incenses" không phải là một từ ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), mặc dù có thể xuất hiện trong một số bài viết thuộc lĩnh vực văn hóa, tín ngưỡng hoặc tôn giáo. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm hương liệu trong các nghi lễ tâm linh hoặc trong ngành công nghiệp làm đẹp. Sự sử dụng từ này có thể gặp trong các tình huống liên quan đến truyền thống, phong tục, hoặc sự thư giãn.