Bản dịch của từ Incenses trong tiếng Việt
Incenses
Incenses (Verb)
The unfair policy incenses many citizens in the community.
Chính sách không công bằng làm cho nhiều công dân trong cộng đồng tức giận.
The new tax increase does not incenses the local businesses.
Sự tăng thuế mới không làm cho các doanh nghiệp địa phương tức giận.
Does the government's decision incenses the youth in your area?
Quyết định của chính phủ có làm cho giới trẻ trong khu vực bạn tức giận không?
Dạng động từ của Incenses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incense |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incensed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incensed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incenses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incensing |
Incenses (Noun)
The temple used special incenses during the festival last Sunday.
Ngôi đền đã sử dụng hương đặc biệt trong lễ hội Chủ nhật vừa qua.
Many people do not enjoy the smell of certain incenses.
Nhiều người không thích mùi của một số loại hương.
Do you think incenses are important in cultural ceremonies?
Bạn có nghĩ rằng hương là quan trọng trong các nghi lễ văn hóa không?
Dạng danh từ của Incenses (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Incense | Incenses |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Incenses cùng Chu Du Speak