Bản dịch của từ Incentivised trong tiếng Việt
Incentivised

Incentivised (Verb)
The government incentivised community service with tax breaks for volunteers.
Chính phủ đã khuyến khích dịch vụ cộng đồng bằng cách giảm thuế cho tình nguyện viên.
The program did not incentivise participation among local residents effectively.
Chương trình không khuyến khích sự tham gia của cư dân địa phương một cách hiệu quả.
Did the city incentivise recycling to reduce waste last year?
Thành phố có khuyến khích việc tái chế để giảm chất thải năm ngoái không?
Dạng động từ của Incentivised (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incentivise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incentivised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incentivised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incentivises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incentivising |
Incentivised (Noun)
Một khoản thanh toán hoặc nhượng bộ để kích thích sản lượng hoặc đầu tư lớn hơn.
A payment or concession to stimulate greater output or investment.
The government incentivised community projects with grants last year.
Chính phủ đã khuyến khích các dự án cộng đồng bằng cách cấp tiền năm ngoái.
They did not incentivise volunteers effectively during the event.
Họ đã không khuyến khích tình nguyện viên một cách hiệu quả trong sự kiện.
Did the city incentivise local businesses to support social programs?
Thành phố có khuyến khích các doanh nghiệp địa phương hỗ trợ các chương trình xã hội không?
Từ "incentivised" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là khuyến khích ai đó thực hiện một hành động nào đó thông qua việc cung cấp phần thưởng hoặc lợi ích. Ở Anh, "incentivised" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và chính sách xã hội. Không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ trong việc viết từ này, nhưng ở Mỹ, từ "incentivized" với "z" được sử dụng phổ biến hơn. Phiên âm của hai phiên bản này cũng khác nhau, với "s" được phát âm như /s/ trong Anh và "z" như /z/ ở Mỹ.
Từ "incentivised" xuất phát từ gốc Latin "incentivus", có nghĩa là “kích thích” hay “khơi gợi.” Tiền tố "in-" có nghĩa là "vào" và "centivus" từ "censere", nghĩa là "đánh giá". Từ này đã trải qua quá trình biến đổi ngữ nghĩa từ việc khơi gợi động lực, đến việc tạo ra các biện pháp khuyến khích trong môi trường kinh doanh và xã hội. Ngày nay, "incentivised" đề cập đến việc cung cấp động lực nào đó để thúc đẩy hành vi hoặc kết quả mong muốn.
Từ "incentivised" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các chương trình khuyến khích trong giáo dục hoặc thị trường lao động. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các báo cáo kinh doanh và chính sách công, chỉ việc cung cấp lợi ích nhằm khuyến khích hành vi hoặc quyết định cụ thể từ cá nhân hoặc nhóm.