Bản dịch của từ Inchoate trong tiếng Việt
Inchoate

Inchoate (Adjective)
Mới bắt đầu nên chưa được hình thành và phát triển đầy đủ; thô sơ.
Just begun and so not fully formed or developed rudimentary.
Her inchoate idea for the essay needs more research and details.
Ý tưởng chưa hoàn chỉnh của cô ấy cần thêm nghiên cứu và chi tiết.
His writing lacks depth due to the inchoate structure of his arguments.
Viết của anh ta thiếu sâu sắc do cấu trúc chưa hoàn chỉnh của lập luận.
Is it possible to improve an inchoate draft before the deadline?
Có thể cải thiện bản nháp chưa hoàn chỉnh trước thời hạn không?
(của một hành vi phạm tội, chẳng hạn như kích động hoặc âm mưu) dự đoán hoặc chuẩn bị cho một hành vi phạm tội tiếp theo.
Of an offence such as incitement or conspiracy anticipating or preparatory to a further criminal act.
Her inchoate plan to protest peacefully was thwarted by the police.
Kế hoạch chưa hoàn chỉnh của cô ấy để biểu tình hòa bình đã bị cảnh sát phá đảo.
The group's inchoate scheme to disrupt the event was discovered early.
Kế hoạch chưa hoàn chỉnh của nhóm để phá hoại sự kiện đã bị phát hiện sớm.
Was the inchoate nature of the plan the reason for its failure?
Liệu tính chất chưa hoàn chỉnh của kế hoạch có phải là nguyên nhân dẫn đến thất bại không?
Từ "inchoate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inchoatus", mang nghĩa là chưa hoàn chỉnh, mới bắt đầu hoặc trong giai đoạn đầu. Từ này thường được sử dụng để chỉ một ý tưởng, kế hoạch hoặc một tình huống chưa phát triển hoàn toàn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "inchoate" có nghĩa và cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực học thuật và pháp lý, thể hiện sự hình thành ban đầu của một dạng pháp lý hoặc cấu trúc tư tưởng.
Từ "inchoate" bắt nguồn từ tiếng Latinh "inchoatus", có nghĩa là "bắt đầu" hoặc "mới hình thành". Lịch sử sử dụng của từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, thường để chỉ một trạng thái chưa hoàn thiện hoặc chưa phát triển đầy đủ. Ngày nay, "inchoate" được dùng để mô tả một ý tưởng, kế hoạch hoặc sự phát triển còn đang ở giai đoạn đầu, phản ánh tính khởi đầu và tiềm năng chưa được khai thác hoàn toàn.
Từ "inchoate" ít xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng thông dụng hơn thường được ưu tiên. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh về sự phát triển ban đầu hoặc ý tưởng chưa hoàn thiện. Ngoài ra, "inchoate" thường được sử dụng trong văn bản pháp lý hoặc chính trị để mô tả các giai đoạn khởi đầu của một sự kiện hoặc quá trình, thể hiện sự chưa rõ ràng hoặc chưa hình thành đầy đủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp