Bản dịch của từ Inclosed trong tiếng Việt
Inclosed

Inclosed (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của kèm theo.
Past tense and past participle of enclose.
They inclosed the park for the annual community festival last year.
Họ đã bao quanh công viên cho lễ hội cộng đồng hàng năm năm ngoái.
The organizers did not inclosed the area properly during the event.
Các tổ chức đã không bao quanh khu vực đúng cách trong sự kiện.
Did they inclosed the playground before the children arrived?
Họ đã bao quanh sân chơi trước khi trẻ em đến chưa?
She inclosed a heartfelt letter in the envelope for her friend.
Cô ấy đã đóng một bức thư chân thành vào phong bì cho bạn của mình.
He did not inclose any personal information in the application form.
Anh ấy không đóng bất kỳ thông tin cá nhân nào vào mẫu đơn ứng tuyển.
Họ từ
Từ "inclosed" là một dạng viết cổ hoặc ít sử dụng của từ "enclosed", có nghĩa là được bao quanh hoặc được đính kèm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "enclosed" là dạng phổ biến hơn và thường được sử dụng trong văn bản chính thức để chỉ ra rằng một tài liệu, đồ vật nào đó đã được kèm theo trong một bức thư hoặc gói hàng. Sự khác biệt giữa "inclosed" và "enclosed" chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng, với "enclosed" là lựa chọn ưu tiên trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "inclosed" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể từ động từ "includere", bao gồm tiền tố "in-" có nghĩa là "trong" và động từ "claudere" có nghĩa là "đóng". Được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 14, từ này mang nghĩa "được đóng kín" hoặc "được bao bọc". Ý nghĩa hiện tại của "inclosed" vẫn giữ liên kết với khái niệm này, diễn tả trạng thái bị mô tả hoặc được giới hạn trong một không gian hoặc một khung cảnh nhất định.
Từ "inclosed" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết và đọc, liên quan đến việc chỉ ra thông tin đính kèm hoặc nội dung bổ sung. Tần suất sử dụng từ này khá hạn chế, vì nó thường thay thế bằng "enclosed" trong tiếng Anh hiện đại. Trong các ngữ cảnh khác, "inclosed" thường được sử dụng trong văn bản chính thức hoặc thư từ, thực hiện chức năng thể hiện sự chỉ dẫn về các tài liệu kèm theo.