Bản dịch của từ Inclusive teaching trong tiếng Việt

Inclusive teaching

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inclusive teaching (Noun)

ˌɪnklˈusɨv tˈitʃɨŋ
ˌɪnklˈusɨv tˈitʃɨŋ
01

Một triết lý giáo dục nhằm cung cấp quyền truy cập giáo dục bình đẳng cho tất cả học sinh, bất kể bối cảnh hay khả năng của họ.

An educational philosophy that aims to provide equal access to education for all students, regardless of their background or abilities.

Ví dụ

Inclusive teaching benefits students from diverse backgrounds in our community.

Giáo dục hòa nhập mang lại lợi ích cho học sinh từ các nền tảng khác nhau trong cộng đồng của chúng ta.

Inclusive teaching does not exclude any student based on their abilities.

Giáo dục hòa nhập không loại trừ bất kỳ học sinh nào dựa trên khả năng của họ.

Is inclusive teaching important for social equality in schools today?

Giáo dục hòa nhập có quan trọng cho sự bình đẳng xã hội trong các trường học ngày nay không?

Inclusive teaching helps all students feel valued in the classroom environment.

Giáo dục hòa nhập giúp tất cả học sinh cảm thấy được trân trọng trong lớp.

Many schools do not practice inclusive teaching for students with disabilities.

Nhiều trường không thực hành giáo dục hòa nhập cho học sinh khuyết tật.

02

Các phương pháp giảng dạy phù hợp với các nhu cầu và phong cách học tập đa dạng trong lớp học.

Teaching methods that accommodate diverse learning needs and styles within the classroom.

Ví dụ

Inclusive teaching helps all students feel valued in the classroom environment.

Giáo dục hòa nhập giúp tất cả học sinh cảm thấy được trân trọng trong lớp học.

Inclusive teaching does not ignore students with different learning needs.

Giáo dục hòa nhập không bỏ qua những học sinh có nhu cầu học tập khác nhau.

How does inclusive teaching benefit students from diverse backgrounds?

Giáo dục hòa nhập mang lại lợi ích gì cho học sinh từ các nền tảng khác nhau?

Inclusive teaching helps all students feel valued and supported in class.

Giáo dục hòa nhập giúp tất cả học sinh cảm thấy được trân trọng và hỗ trợ trong lớp.

Many teachers do not use inclusive teaching methods effectively in their classrooms.

Nhiều giáo viên không sử dụng phương pháp giáo dục hòa nhập hiệu quả trong lớp học của họ.

03

Một phương pháp thúc đẩy việc hòa nhập của học sinh khuyết tật vào giáo dục chính thống.

A practice that promotes the integration of students with disabilities into mainstream education.

Ví dụ

Inclusive teaching helps students with disabilities feel welcomed in classrooms.

Giáo dục hòa nhập giúp học sinh khuyết tật cảm thấy được chào đón trong lớp.

Many teachers do not use inclusive teaching methods effectively in their lessons.

Nhiều giáo viên không sử dụng phương pháp giáo dục hòa nhập hiệu quả trong bài học.

Is inclusive teaching practiced in all schools across the country?

Giáo dục hòa nhập có được thực hành ở tất cả các trường trên toàn quốc không?

Inclusive teaching helps all students feel valued in the classroom environment.

Giáo dục hòa nhập giúp tất cả học sinh cảm thấy có giá trị trong lớp.

Inclusive teaching does not ignore the needs of students with disabilities.

Giáo dục hòa nhập không bỏ qua nhu cầu của học sinh khuyết tật.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inclusive teaching cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inclusive teaching

Không có idiom phù hợp