Bản dịch của từ Incontinency trong tiếng Việt
Incontinency

Incontinency (Noun)
His incontinency at the party embarrassed his friends and family.
Sự không kiềm chế của anh ấy tại bữa tiệc làm bạn bè và gia đình xấu hổ.
Her incontinency does not reflect her true character or intentions.
Sự không kiềm chế của cô ấy không phản ánh tính cách hoặc ý định thật sự.
Is incontinency a common issue in social gatherings today?
Liệu sự không kiềm chế có phải là vấn đề phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội hôm nay không?
Họ từ
"Incontinency" là một thuật ngữ dùng để chỉ tình trạng không thể kiểm soát hoặc kiềm chế một hành động nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả tình trạng không thể kiểm soát được việc tiểu tiện hay đại tiện. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này ít phổ biến, thường được thay thế bằng "incontinence". Sự khác biệt giữa British English và American English chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ và độ phổ biến của nó trong các tài liệu y khoa.
Từ "incontinency" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incontinentia", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "continere" có nghĩa là "giữ lại" hoặc "khống chế". Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng để mô tả trạng thái không thể kiểm soát hoặc thiếu kỷ luật, đặc biệt trong các khía cạnh liên quan đến hành vi hoặc cảm xúc. Qua lịch sử, từ này đã phát triển từ nghĩa trong y học sang các lĩnh vực xã hội và tâm lý, phản ánh sự thiếu kiểm soát trong hành vi người.
Từ "incontinency" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng thiếu khả năng kiểm soát trong các lĩnh vực như y tế hoặc tâm lý. Bên cạnh đó, "incontinency" cũng có thể được nhắc đến trong văn chương hoặc triết học, nơi nó phản ánh về sự thiếu kiên nhẫn hoặc tính thiếu tự chủ của con người. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các nghiên cứu chuyên sâu hơn là trong tình huống giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp