Bản dịch của từ Inconvenienced trong tiếng Việt

Inconvenienced

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inconvenienced (Verb)

01

Gây rắc rối hoặc khó khăn cho ai đó.

To cause trouble or difficulty to someone.

Ví dụ

The noisy construction inconvenienced the residents in the neighborhood.

Việc xây dựng ồn ào làm phiền cư dân trong khu vực.

She felt inconvenienced by the late arrival of the bus.

Cô ấy cảm thấy bị làm phiền vì xe buýt đến muộn.

Did the unexpected power outage inconvenienced the students during the exam?

Sự cố mất điện bất ngờ có làm phiền sinh viên trong kỳ thi không?

02

Làm phiền sự bình yên hoặc thoải mái của ai đó.

To disturb the peace or comfort of someone.

Ví dụ

The noisy construction inconvenienced the residents living nearby.

Việc xây dựng ồn ào làm phiền cư dân sống gần đó.

The new policy will not inconvenienced the students during exam week.

Chính sách mới sẽ không làm phiền sinh viên trong tuần thi.

Did the unexpected power outage inconvenienced your work yesterday?

Sự cố mất điện đột ngột đã làm phiền công việc của bạn hôm qua chứ?

03

Gây ra sự khó chịu hoặc rắc rối.

To impose discomfort or troubles.

Ví dụ

The construction noise inconvenienced the residents in the neighborhood.

Tiếng ồn xây dựng đã làm phiền cư dân trong khu vực.

The new traffic regulations did not inconvenienced the commuters significantly.

Quy định giao thông mới không gây nhiều phiền hà cho người đi làm.

Were you inconvenienced by the sudden power outage last night?

Bạn có bị làm phiền bởi cúp điện đột ngột đêm qua không?

Inconvenienced (Adjective)

ɪnknvˈinjnst
ɪnknvˈinjnst
01

Bị đặt vào vị trí tạo ra thách thức hoặc trở ngại.

Being put in a position that creates challenges or obstacles.

Ví dụ

I felt inconvenienced when the bus was late for my interview.

Tôi cảm thấy bất tiện khi xe buýt đến muộn cho cuộc phỏng vấn của tôi.

She was not inconvenienced by the unexpected power outage during the test.

Cô ấy không bị làm phiền bởi cúp điện bất ngờ trong bài kiểm tra.

Were you inconvenienced by the lack of internet access at the library?

Bạn có bị làm phiền bởi việc không có truy cập internet tại thư viện không?

02

Trải qua khó khăn hoặc rắc rối.

Experiencing difficulty or trouble.

Ví dụ

I felt inconvenienced by the lack of public transportation options.

Tôi cảm thấy bất tiện vì thiếu các lựa chọn giao thông công cộng.

She was not inconvenienced by the construction noise outside her apartment.

Cô ấy không bị làm phiền bởi tiếng ồn xây dựng bên ngoài căn hộ của mình.

Were you inconvenienced by the sudden power outage during the exam?

Bạn có bị gây bất tiện bởi cúp điện đột ngột trong kỳ thi không?

03

Gây ra cảm giác khó chịu hoặc khó khăn.

Caused to feel discomfort or difficulty.

Ví dụ

She felt inconvenienced by the sudden change in the exam schedule.

Cô ấy cảm thấy bất tiện vì sự thay đổi đột ngột trong lịch thi.

He was not inconvenienced by the delay in receiving his IELTS results.

Anh ấy không bị làm phiền bởi việc trễ nhận kết quả IELTS của mình.

Were you inconvenienced by the technical issues during your speaking test?

Bạn có bị làm phiền bởi các vấn đề kỹ thuật trong bài thi nói của mình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inconvenienced cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inconvenienced

Không có idiom phù hợp