Bản dịch của từ Independent variable trong tiếng Việt
Independent variable

Independent variable (Noun)
Một biến trong một thí nghiệm được điều chỉnh để quan sát ảnh hưởng của nó lên một biến phụ thuộc.
A variable in an experiment that is manipulated to observe its effect on a dependent variable.
The independent variable in the study was the level of education.
Biến độc lập trong nghiên cứu là trình độ giáo dục.
The researchers did not change the independent variable during the experiment.
Các nhà nghiên cứu không thay đổi biến độc lập trong suốt thí nghiệm.
What independent variable did the team use in their social study?
Biến độc lập nào mà nhóm đã sử dụng trong nghiên cứu xã hội?
In social studies, age is an independent variable affecting behavior patterns.
Trong nghiên cứu xã hội, tuổi là biến độc lập ảnh hưởng đến hành vi.
Income is not the only independent variable in social research.
Thu nhập không phải là biến độc lập duy nhất trong nghiên cứu xã hội.
What is the independent variable in your social science experiment?
Biến độc lập trong thí nghiệm khoa học xã hội của bạn là gì?
Một biến độc lập là một biến có thể thay đổi tự do mà không phụ thuộc vào các biến khác.
An independent variable is one that can change freely without dependency on other variables.
The independent variable in the study was the level of education.
Biến độc lập trong nghiên cứu là trình độ giáo dục.
An independent variable does not rely on other factors in research.
Một biến độc lập không phụ thuộc vào các yếu tố khác trong nghiên cứu.
What is the independent variable in your social experiment?
Biến độc lập trong thí nghiệm xã hội của bạn là gì?
Biến độc lập, trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học và thống kê, là yếu tố được kiểm soát hoặc thay đổi bởi nhà nghiên cứu nhằm quan sát ảnh hưởng của nó đến biến phụ thuộc. Biến độc lập thường được xem là nguyên nhân trong một mối quan hệ nguyên nhân-hệ quả. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có cùng nghĩa, viết và phát âm tương tự, phản ánh nguyên tắc thống kê và thiết kế thí nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp