Bản dịch của từ Indirect result trong tiếng Việt

Indirect result

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indirect result (Noun)

ˌɪndɚˈɛkt ɹɨzˈʌlt
ˌɪndɚˈɛkt ɹɨzˈʌlt
01

Một kết quả không được gây ra trực tiếp bởi một hành động, mà là một hiệu ứng thứ cấp.

A result that is not caused directly by an action, but rather as a secondary effect.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kết quả phát sinh từ một chuỗi sự kiện hơn là một mối quan hệ nguyên nhân - kết quả trực tiếp.

An outcome that arises from a chain of events rather than a direct cause-and-effect relationship.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tác động mà được suy diễn hoặc thu được thay vì rõ ràng hoặc đơn giản.

An effect that is inferred or derived rather than explicit or straightforward.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Indirect result cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indirect result

Không có idiom phù hợp