Bản dịch của từ Inductive research trong tiếng Việt

Inductive research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inductive research (Noun)

ˌɪndˈʌktɨv ɹˈisɝtʃ
ˌɪndˈʌktɨv ɹˈisɝtʃ
01

Một phương pháp lập luận trong đó các nguyên tắc tổng quát được rút ra từ các quan sát cụ thể.

A method of reasoning in which general principles are derived from specific observations.

Ví dụ

Inductive research helps us understand social behavior through specific case studies.

Nghiên cứu quy nạp giúp chúng ta hiểu hành vi xã hội qua các nghiên cứu cụ thể.

Inductive research does not rely solely on existing theories or models.

Nghiên cứu quy nạp không chỉ dựa vào các lý thuyết hoặc mô hình hiện có.

Can inductive research reveal new trends in social interactions effectively?

Nghiên cứu quy nạp có thể phát hiện các xu hướng mới trong tương tác xã hội không?

02

Nghiên cứu bắt đầu với dữ liệu cụ thể và phát triển một lý thuyết hoặc kết luận rộng hơn.

Research that begins with specific data and develops a broader theory or conclusion.

Ví dụ

Inductive research helps us understand social behavior through specific observations.

Nghiên cứu quy nạp giúp chúng ta hiểu hành vi xã hội qua quan sát cụ thể.

Inductive research does not always lead to clear conclusions in social studies.

Nghiên cứu quy nạp không phải lúc nào cũng dẫn đến kết luận rõ ràng trong các nghiên cứu xã hội.

Can inductive research provide insights into social issues like poverty?

Nghiên cứu quy nạp có thể cung cấp cái nhìn về các vấn đề xã hội như nghèo đói không?

03

Một phương pháp nghiên cứu liên quan đến việc thu thập và phân tích dữ liệu để hình thành một giả thuyết hoặc lý thuyết.

An approach to research that involves gathering data and analyzing it to form a hypothesis or a theory.

Ví dụ

Inductive research helps us understand social trends in urban areas.

Nghiên cứu quy nạp giúp chúng ta hiểu các xu hướng xã hội ở đô thị.

Inductive research does not always guarantee accurate social theories.

Nghiên cứu quy nạp không phải lúc nào cũng đảm bảo lý thuyết xã hội chính xác.

How does inductive research contribute to our understanding of social issues?

Nghiên cứu quy nạp đóng góp như thế nào vào sự hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inductive research/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inductive research

Không có idiom phù hợp