Bản dịch của từ Inductor trong tiếng Việt
Inductor

Inductor(Noun)
Một bộ phận trong mạch điện hoặc điện tử có độ tự cảm.
A component in an electric or electronic circuit which possesses inductance.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Inductor là một linh kiện điện tử có khả năng lưu trữ năng lượng dưới dạng từ trường khi có dòng điện chạy qua. Theo định nghĩa, nó thường được chế tạo từ cuộn dây dẫn có chiều dẫn điện. Trong tiếng Anh, "inductor" được sử dụng cả trong British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, người ta có thể gặp các kiểu viết khác nhau liên quan đến các hệ thống hoặc quy chuẩn khác nhau trong ngành điện.
Từ "inductor" có nguồn gốc từ động từ Latin "inducere", có nghĩa là "đưa vào" hoặc "dẫn dắt". Trong lĩnh vực điện, "inductor" chỉ một linh kiện điện tử có khả năng tích lũy năng lượng trong trường điện từ. Khái niệm này được phát triển từ những nghiên cứu ban đầu về điện từ học vào thế kỷ 19, phản ánh việc chuyển đổi dòng điện thành năng lượng từ và ngược lại, phù hợp với định nghĩa hiện tại về vai trò của nó trong các mạch điện.
Từ "inductor" thường xuất hiện trong phần nghe và đọc của kỳ thi IELTS, nhất là trong các bài thuyết minh về điện và điện tử, với độ phổ biến cao trong ngữ cảnh kỹ thuật. Trong phần viết và nói, từ này có thể không được sử dụng thường xuyên, vì các chủ đề kỹ thuật ít gặp trong những phần này. Trong các tình huống khác, "inductor" thường được dùng trong lĩnh vực điện tử để chỉ thiết bị lưu trữ năng lượng trong từ trường, phổ biến trong các cuộc trao đổi chuyên môn về mạch điện và thiết bị điện.
Họ từ
Inductor là một linh kiện điện tử có khả năng lưu trữ năng lượng dưới dạng từ trường khi có dòng điện chạy qua. Theo định nghĩa, nó thường được chế tạo từ cuộn dây dẫn có chiều dẫn điện. Trong tiếng Anh, "inductor" được sử dụng cả trong British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, người ta có thể gặp các kiểu viết khác nhau liên quan đến các hệ thống hoặc quy chuẩn khác nhau trong ngành điện.
Từ "inductor" có nguồn gốc từ động từ Latin "inducere", có nghĩa là "đưa vào" hoặc "dẫn dắt". Trong lĩnh vực điện, "inductor" chỉ một linh kiện điện tử có khả năng tích lũy năng lượng trong trường điện từ. Khái niệm này được phát triển từ những nghiên cứu ban đầu về điện từ học vào thế kỷ 19, phản ánh việc chuyển đổi dòng điện thành năng lượng từ và ngược lại, phù hợp với định nghĩa hiện tại về vai trò của nó trong các mạch điện.
Từ "inductor" thường xuất hiện trong phần nghe và đọc của kỳ thi IELTS, nhất là trong các bài thuyết minh về điện và điện tử, với độ phổ biến cao trong ngữ cảnh kỹ thuật. Trong phần viết và nói, từ này có thể không được sử dụng thường xuyên, vì các chủ đề kỹ thuật ít gặp trong những phần này. Trong các tình huống khác, "inductor" thường được dùng trong lĩnh vực điện tử để chỉ thiết bị lưu trữ năng lượng trong từ trường, phổ biến trong các cuộc trao đổi chuyên môn về mạch điện và thiết bị điện.
