Bản dịch của từ Inductor trong tiếng Việt
Inductor
Inductor (Noun)
The inductor facilitated the conversation by engaging with the audience.
Người kích thích đã tạo điều kiện cho cuộc trò chuyện bằng cách tương tác với khán giả.
She acted as an inductor, encouraging the group to share their opinions.
Cô ấy đóng vai trò là một người kích thích, khuyến khích nhóm chia sẻ ý kiến của họ.
Một bộ phận trong mạch điện hoặc điện tử có độ tự cảm.
A component in an electric or electronic circuit which possesses inductance.
The inductor regulates the flow of electricity in the circuit.
Cuộn cảm điều chỉnh dòng điện trong mạch.
The social event featured a discussion on inductors in technology.
Sự kiện xã hội có buổi thảo luận về cuộn cảm trong công nghệ.