Bản dịch của từ Inductor trong tiếng Việt

Inductor

Noun [U/C]

Inductor (Noun)

ɪndˈʌktɚ
ɪndˈʌktəɹ
01

Một chất thúc đẩy phản ứng cân bằng bằng cách phản ứng với một trong các chất được tạo ra.

A substance that promotes an equilibrium reaction by reacting with one of the substances produced.

Ví dụ

The inductor facilitated the conversation by engaging with the audience.

Người kích thích đã tạo điều kiện cho cuộc trò chuyện bằng cách tương tác với khán giả.

She acted as an inductor, encouraging the group to share their opinions.

Cô ấy đóng vai trò là một người kích thích, khuyến khích nhóm chia sẻ ý kiến của họ.

02

Một bộ phận trong mạch điện hoặc điện tử có độ tự cảm.

A component in an electric or electronic circuit which possesses inductance.

Ví dụ

The inductor regulates the flow of electricity in the circuit.

Cuộn cảm điều chỉnh dòng điện trong mạch.

The social event featured a discussion on inductors in technology.

Sự kiện xã hội có buổi thảo luận về cuộn cảm trong công nghệ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inductor

Không có idiom phù hợp