Bản dịch của từ Indulge in trong tiếng Việt

Indulge in

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indulge in (Verb)

01

Cho phép bản thân hoặc người khác có được điều gì đó thú vị, đặc biệt là nhiều hơn những gì tốt cho bạn.

To allow yourself or another person to have something enjoyable especially more than is good for you.

Ví dụ

Many people indulge in social media during their free time.

Nhiều người thường chìm đắm trong mạng xã hội trong thời gian rảnh.

I do not indulge in excessive partying on weekends anymore.

Tôi không còn chìm đắm trong những bữa tiệc thái quá vào cuối tuần.

Do you indulge in online shopping for clothes often?

Bạn có thường chìm đắm trong việc mua sắm trực tuyến quần áo không?

Indulge in (Phrase)

01

Làm điều gì đó mà bạn thích nhưng điều đó thường không tốt cho bạn.

To do something that you enjoy but that is usually bad for you.

Ví dụ

Many people indulge in unhealthy snacks during social gatherings.

Nhiều người thích ăn vặt không lành mạnh trong các buổi tụ tập xã hội.

They do not indulge in excessive drinking at parties anymore.

Họ không còn thích uống rượu quá mức tại các bữa tiệc nữa.

Do you indulge in social media too much during your free time?

Bạn có thích sử dụng mạng xã hội quá nhiều trong thời gian rảnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indulge in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] This is because urban people are too in their careers and family life [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I enjoy lounging by the pool, sipping on refreshing drinks, and in my favourite summer reads [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] To start, we in a cheese platter, followed by classic Margherita pizza as the main course [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] I also love in creamy and gooey snacks like sticky rice cakes filled with mung bean paste or steamed coconut cakes [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Indulge in

Không có idiom phù hợp