Bản dịch của từ Indulge in trong tiếng Việt
Indulge in

Indulge in (Verb)
Many people indulge in social media during their free time.
Nhiều người thường chìm đắm trong mạng xã hội trong thời gian rảnh.
I do not indulge in excessive partying on weekends anymore.
Tôi không còn chìm đắm trong những bữa tiệc thái quá vào cuối tuần.
Do you indulge in online shopping for clothes often?
Bạn có thường chìm đắm trong việc mua sắm trực tuyến quần áo không?
Indulge in (Phrase)
Many people indulge in unhealthy snacks during social gatherings.
Nhiều người thích ăn vặt không lành mạnh trong các buổi tụ tập xã hội.
They do not indulge in excessive drinking at parties anymore.
Họ không còn thích uống rượu quá mức tại các bữa tiệc nữa.
Do you indulge in social media too much during your free time?
Bạn có thích sử dụng mạng xã hội quá nhiều trong thời gian rảnh không?
Cụm từ "indulge in" có nghĩa là tham gia hoặc thưởng thức một hoạt động hay sở thích nào đó một cách thoải mái, thường mang ý nghĩa tiêu cực như sự thỏa mãn quá mức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa: người Mỹ có xu hướng lạm dụng cụm này khi nói về ăn uống hay giải trí, trong khi người Anh thường dùng để chỉ hành động liên quan đến sở thích cá nhân.
Từ "indulge" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indulgere", mang nghĩa là "cung cấp sự nhẹ nhõm" hoặc "thỏa mãn". Trong thời Trung Cổ, từ này được sử dụng để chỉ việc khoan dung hoặc tha thứ. Qua thời gian, nghĩa của nó dần chuyển dịch sang việc cho phép bản thân hoặc người khác thưởng thức điều gì đó một cách tự do, thường là điều mà trong một bối cảnh nhất định có thể bị xem là thái quá hoặc thiếu kiểm soát. Sự phát triển này đã kết nối từ với ý nghĩa hiện tại của việc thỏa mãn các ham muốn hay sở thích cá nhân.
Cụm từ "indulge in" xuất hiện phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần kỹ năng nói và viết, nơi thí sinh thường mô tả sở thích cá nhân hoặc thói quen. Trong bối cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến giải trí, ẩm thực hoặc tiêu dùng, khi một cá nhân cho phép mình tận hưởng điều gì đó một cách thoải mái, không bị ràng buộc. Sự sử dụng này phản ánh tính cách nhấn mạnh vào việc tự thưởng cho bản thân trong những khoảnh khắc cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



