Bản dịch của từ Indult trong tiếng Việt
Indult
Noun [U/C]
Indult (Noun)
ɪndˈʌlt
ɪndˈʌlt
Ví dụ
The Pope issued an indult allowing the remarriage of divorced Catholics.
Giáo hoàng ban hành một văn bản cho phép tái hôn của người Công giáo ly dị.
Obtaining an indult for a special religious ceremony required specific approval.
Việc nhận được một văn bản cho phép cho một nghi lễ tôn giáo đặc biệt yêu cầu sự chấp thuận cụ thể.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Indult
Không có idiom phù hợp