Bản dịch của từ Indult trong tiếng Việt
Indult

Indult (Noun)
The Pope issued an indult allowing the remarriage of divorced Catholics.
Giáo hoàng ban hành một văn bản cho phép tái hôn của người Công giáo ly dị.
Obtaining an indult for a special religious ceremony required specific approval.
Việc nhận được một văn bản cho phép cho một nghi lễ tôn giáo đặc biệt yêu cầu sự chấp thuận cụ thể.
The indult granted by the Vatican allowed the burial to take place.
Văn bản cho phép được ban bởi Vatican cho phép việc chôn cất diễn ra.
Indult là một thuật ngữ tiếng Latin, mang ý nghĩa cho phép hoặc miễn trừ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ sự miễn trừ khỏi một quy tắc hoặc luật lệ. Trong tiếng Anh, “indult” không có sự khác biệt rõ nét giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu pháp lý hoặc tôn giáo, phản ánh sự linh hoạt trong việc áp dụng các nguyên tắc hoặc quy định.
Từ "indult" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indultus", nghĩa là "được tha thứ" hoặc "được nhượng lại", từ động từ "indulgere", mang ý nghĩa "nhượng bộ" hay "tha thứ". Trong lịch sử, "indult" thường chỉ một sự miễn trừ hoặc cho phép được cấp bởi một quyền lực tôn giáo hoặc nhà nước. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ sự miễn trừ đối với một quy tắc hoặc luật lệ, phản ánh tính chất sự khoan dung và sự nhượng bộ trong hợp pháp và xã hội.
Từ "indult" không phải là một từ phổ biến trong các kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh tôn giáo, "indult" thường được sử dụng để chỉ quyền miễn trừ một quy tắc hay luật lệ nào đó, ví dụ như trong Giáo hội Công giáo. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu pháp lý hoặc văn bản tôn giáo liên quan đến việc miễn trừ nghĩa vụ hay trách nhiệm.