Bản dịch của từ Inflater trong tiếng Việt

Inflater

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inflater (Noun)

ɨnflˈeɪtɚ
ɨnflˈeɪtɚ
01

Một thiết bị hoặc máy móc làm phồng lên một vật gì đó, đặc biệt là một vật có thể bơm hơi.

A device or machine that inflates something especially an inflatable object.

Ví dụ

The event used an inflater to set up the bouncy castle.

Sự kiện đã sử dụng một máy bơm để thiết lập lâu đài nhảy.

They did not bring an inflater for the inflatable pool.

Họ đã không mang theo máy bơm cho bể bơi phao.

Is the inflater working for the inflatable decorations at the party?

Máy bơm có hoạt động cho các trang trí phao tại bữa tiệc không?

Inflater (Verb)

ɨnflˈeɪtɚ
ɨnflˈeɪtɚ
01

Làm cho vật gì đó nở ra bằng cách đổ đầy không khí hoặc khí vào nó.

To cause something to expand by filling it with air or gas.

Ví dụ

The new policies will inflater community engagement in local events.

Các chính sách mới sẽ làm tăng sự tham gia của cộng đồng trong các sự kiện địa phương.

The initiatives did not inflater social interactions among the residents.

Các sáng kiến không làm tăng sự tương tác xã hội giữa các cư dân.

Will these programs inflater participation in social activities this year?

Liệu các chương trình này có làm tăng sự tham gia vào các hoạt động xã hội năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inflater/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inflater

Không có idiom phù hợp