Bản dịch của từ Influenced trong tiếng Việt
Influenced

Influenced (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ảnh hưởng.
Simple past and past participle of influence.
Social media influenced many young people during the 2020 election.
Mạng xã hội đã ảnh hưởng đến nhiều người trẻ trong cuộc bầu cử 2020.
Social media did not influence my opinion about climate change.
Mạng xã hội không ảnh hưởng đến ý kiến của tôi về biến đổi khí hậu.
Did social factors influence the voting patterns in the last election?
Các yếu tố xã hội có ảnh hưởng đến xu hướng bỏ phiếu trong cuộc bầu cử vừa qua không?
Dạng động từ của Influenced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Influence |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Influenced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Influenced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Influences |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Influencing |
Họ từ
"Influenced" là dạng quá khứ phân từ của động từ "influence", có nghĩa là tác động hoặc ảnh hưởng đến hành vi, suy nghĩ hoặc cảm xúc của một cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh, "influenced" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh khác nhau, từ này có thể mang sắc thái tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào mức độ ảnh hưởng.
Từ "influenced" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "influere", có nghĩa là "chảy vào". Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" (vào) và động từ "fluere" (chảy). Trong lịch sử, ý nghĩa của từ đã phát triển từ việc chỉ sự chảy vào hay tác động của yếu tố bên ngoài đến việc chỉ sự ảnh hưởng đến hành vi, suy nghĩ hoặc cảm xúc của một cá nhân. Ngày nay, nó thường được sử dụng để mô tả sự tác động mạnh mẽ hoặc tinh tế của một yếu tố lên các đối tượng khác.
Từ "influenced" có tần suất xuất hiện khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói khi thí sinh thảo luận về ảnh hưởng xã hội hoặc các vấn đề toàn cầu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự tác động trong các lĩnh vực như tâm lý học, quảng cáo, và nghệ thuật, nơi mà hành vi, suy nghĩ hoặc xu hướng của cá nhân hay nhóm bị chi phối bởi các yếu tố bên ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



