Bản dịch của từ Informality trong tiếng Việt

Informality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Informality(Noun)

ˌɪnfɔːmˈælɪti
ˌɪnfɝˈmæɫəti
01

Chất lượng hoặc trạng thái không chính thức, thiếu tính trang trọng.

The quality or condition of being informal lack of formality

Ví dụ
02

Sự thoải mái trong hành vi, cách cư xử hoặc diện mạo.

Casualness in behavior manner or appearance

Ví dụ
03

Một cách tiếp cận không chính thức hoặc thoải mái đối với một vấn đề nào đó.

An informal or casual approach to something

Ví dụ