Bản dịch của từ Informality trong tiếng Việt

Informality

Noun [U/C] Noun [C] Noun [U]

Informality (Noun)

ɪnfɑɹmˈælɪti
ɪnfɚmˈælɪti
01

Chất lượng của việc không chính thức.

The quality of being informal.

Ví dụ

The informality of the gathering made everyone feel at ease.

Sự không chính thức của buổi tụ tập khiến mọi người cảm thấy thoải mái.

In social settings, informality can help foster genuine connections between people.

Trong các tình huống xã hội, sự không chính thức có thể giúp tạo ra mối kết nối chân thành giữa mọi người.

The informality of the dress code allowed for a relaxed atmosphere.

Sự không chính thức của quy tắc ăn mặc tạo điều kiện cho một bầu không khí thoải mái.

Informality (Noun Countable)

ɪnfɑɹmˈælɪti
ɪnfɚmˈælɪti
01

Một cái gì đó không chính thức.

Something that is informal.

Ví dụ

The informality at the event made everyone feel more comfortable and relaxed.

Sự không chính thức tại sự kiện khiến mọi người cảm thấy thoải mái hơn.

The informality of the meeting did not impress the formal guests.

Sự không chính thức của cuộc họp không gây ấn tượng với những khách mời nghiêm túc.

Is informality important in modern social gatherings like parties?

Liệu sự không chính thức có quan trọng trong các buổi gặp mặt xã hội hiện đại không?

Informality (Noun Uncountable)

ɪnfɑɹmˈælɪti
ɪnfɚmˈælɪti
01

Tình trạng không chính thức.

The state of not being formal.

Ví dụ

The informality of the gathering made everyone feel comfortable and relaxed.

Sự không trang trọng của buổi gặp gỡ khiến mọi người thoải mái.

The informality in their conversation did not affect their relationship.

Sự không trang trọng trong cuộc trò chuyện không ảnh hưởng đến mối quan hệ của họ.

Is informality important in social events like weddings or parties?

Sự không trang trọng có quan trọng trong các sự kiện xã hội như đám cưới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Informality cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 06/06/2020
[...] However, while I admit that those channels are they fail to provide the learners with the latest or practical experiences; therefore, people still need to go travelling to learn about culture [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 06/06/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
[...] The growing dependence on software for communication has contributed to a rise in writing styles [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] I expected a well-prepared and event, but the quality fell below acceptable standards [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020
[...] Furthermore, if people prefer world news, they can be well- about global pandemics [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020

Idiom with Informality

Không có idiom phù hợp