Bản dịch của từ Information flow trong tiếng Việt
Information flow
Information flow (Noun)
The information flow between friends helps strengthen their relationships.
Dòng thông tin giữa bạn bè giúp củng cố mối quan hệ của họ.
The information flow in our community is not very effective.
Dòng thông tin trong cộng đồng của chúng tôi không hiệu quả lắm.
How does information flow affect social interactions in large cities?
Dòng thông tin ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội ở thành phố lớn?
The information flow in social networks affects how news spreads quickly.
Luồng thông tin trong mạng xã hội ảnh hưởng đến cách tin tức lan truyền nhanh chóng.
The information flow between users is not always reliable on social media.
Luồng thông tin giữa người dùng không phải lúc nào cũng đáng tin cậy trên mạng xã hội.
How does information flow influence public opinion on social issues today?
Luồng thông tin ảnh hưởng như thế nào đến ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội hôm nay?
Tốc độ mà thông tin được truyền trong một quá trình giao tiếp.
The rate at which information is transmitted in a communication process.
The information flow in social media is incredibly fast today.
Tốc độ truyền tải thông tin trên mạng xã hội hiện nay rất nhanh.
The information flow during the event was not very efficient.
Tốc độ truyền tải thông tin trong sự kiện không hiệu quả lắm.
How is the information flow managed in large social gatherings?
Làm thế nào để quản lý tốc độ truyền tải thông tin trong các buổi tụ họp lớn?
"Thông tin lưu chuyển" đề cập đến quá trình truyền đạt thông tin từ nguồn gửi đến người nhận trong một hệ thống giao tiếp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như truyền thông, khoa học máy tính, và quản lý. Trong ngữ cảnh này, "thông tin lưu chuyển" có thể khác nhau về nghĩa và ứng dụng giữa Anh và Mỹ, nhưng chủ yếu không có sự phân biệt rõ ràng nào trong phát âm hay hình thức viết. Khả năng hiệu quả của lưu chuyển thông tin ảnh hưởng đáng kể đến sự hiểu biết và quyết định của người nhận.