Bản dịch của từ Information flow trong tiếng Việt

Information flow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Information flow (Noun)

ˌɪnfɚmˈeɪʃən flˈoʊ
ˌɪnfɚmˈeɪʃən flˈoʊ
01

Sự chuyển giao dữ liệu hoặc kiến thức từ một thực thể này sang thực thể khác.

The transfer of data or knowledge from one entity to another.

Ví dụ

The information flow between friends helps strengthen their relationships.

Dòng thông tin giữa bạn bè giúp củng cố mối quan hệ của họ.

The information flow in our community is not very effective.

Dòng thông tin trong cộng đồng của chúng tôi không hiệu quả lắm.

How does information flow affect social interactions in large cities?

Dòng thông tin ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội ở thành phố lớn?

02

Sự di chuyển của thông tin qua một hệ thống hoặc quy trình.

The movement of information through a system or process.

Ví dụ

The information flow in social networks affects how news spreads quickly.

Luồng thông tin trong mạng xã hội ảnh hưởng đến cách tin tức lan truyền nhanh chóng.

The information flow between users is not always reliable on social media.

Luồng thông tin giữa người dùng không phải lúc nào cũng đáng tin cậy trên mạng xã hội.

How does information flow influence public opinion on social issues today?

Luồng thông tin ảnh hưởng như thế nào đến ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội hôm nay?

03

Tốc độ mà thông tin được truyền trong một quá trình giao tiếp.

The rate at which information is transmitted in a communication process.

Ví dụ

The information flow in social media is incredibly fast today.

Tốc độ truyền tải thông tin trên mạng xã hội hiện nay rất nhanh.

The information flow during the event was not very efficient.

Tốc độ truyền tải thông tin trong sự kiện không hiệu quả lắm.

How is the information flow managed in large social gatherings?

Làm thế nào để quản lý tốc độ truyền tải thông tin trong các buổi tụ họp lớn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Information flow cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Information flow

Không có idiom phù hợp