Bản dịch của từ Information gathering trong tiếng Việt
Information gathering

Information gathering (Noun)
Quá trình thu thập thông tin, thường để đưa ra quyết định.
The process of collecting information, often for decision-making purposes.
Information gathering helps community leaders make better decisions for residents.
Việc thu thập thông tin giúp các nhà lãnh đạo cộng đồng đưa ra quyết định tốt hơn cho cư dân.
Information gathering does not always lead to effective social programs.
Việc thu thập thông tin không phải lúc nào cũng dẫn đến các chương trình xã hội hiệu quả.
Is information gathering essential for understanding social issues in cities?
Việc thu thập thông tin có cần thiết để hiểu các vấn đề xã hội ở các thành phố không?
Information gathering helps social workers understand community needs effectively.
Việc thu thập thông tin giúp các nhân viên xã hội hiểu nhu cầu cộng đồng.
Information gathering does not always provide accurate data for social studies.
Việc thu thập thông tin không phải lúc nào cũng cung cấp dữ liệu chính xác cho các nghiên cứu xã hội.
Information gathering helps us understand social issues like poverty in America.
Việc thu thập thông tin giúp chúng ta hiểu các vấn đề xã hội như nghèo đói ở Mỹ.
Information gathering does not guarantee accurate solutions for social problems.
Việc thu thập thông tin không đảm bảo giải pháp chính xác cho các vấn đề xã hội.
Is information gathering necessary for addressing social justice in communities?
Việc thu thập thông tin có cần thiết để giải quyết công lý xã hội trong cộng đồng không?
Information gathering helps communities understand local social issues better.
Việc thu thập thông tin giúp cộng đồng hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội địa phương.
Information gathering does not always provide accurate data for social studies.
Việc thu thập thông tin không phải lúc nào cũng cung cấp dữ liệu chính xác cho các nghiên cứu xã hội.
Một cách có hệ thống để thu thập, phân tích và tổng hợp thông tin.
A systematic way of collecting, analyzing, and synthesizing information.
Information gathering helps social workers understand community needs effectively.
Việc thu thập thông tin giúp nhân viên xã hội hiểu nhu cầu cộng đồng.
Information gathering does not always provide accurate data for social studies.
Việc thu thập thông tin không phải lúc nào cũng cung cấp dữ liệu chính xác.
How is information gathering conducted in social research projects?
Việc thu thập thông tin được thực hiện như thế nào trong các dự án nghiên cứu xã hội?
Information gathering helps social researchers understand community needs better.
Việc thu thập thông tin giúp các nhà nghiên cứu xã hội hiểu nhu cầu cộng đồng tốt hơn.
Information gathering does not always provide accurate insights into social issues.
Việc thu thập thông tin không phải lúc nào cũng cung cấp cái nhìn chính xác về các vấn đề xã hội.
Thông tin thu thập (information gathering) là một quá trình thu nhận, phân tích và tổ chức dữ liệu nhằm phục vụ mục đích ra quyết định, nghiên cứu hoặc các phân tích khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu, điều tra và quy hoạch. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa của cụm từ này, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tuỳ thuộc vào ngữ cảnh trong văn bản chuyên ngành hoặc thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp