Bản dịch của từ Information gathering trong tiếng Việt

Information gathering

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Information gathering (Noun)

ˌɪnfɚmˈeɪʃən ɡˈæðɚɨŋ
ˌɪnfɚmˈeɪʃən ɡˈæðɚɨŋ
01

Quá trình thu thập thông tin, thường để đưa ra quyết định.

The process of collecting information, often for decision-making purposes.

Ví dụ

Information gathering helps community leaders make better decisions for residents.

Việc thu thập thông tin giúp các nhà lãnh đạo cộng đồng đưa ra quyết định tốt hơn cho cư dân.

Information gathering does not always lead to effective social programs.

Việc thu thập thông tin không phải lúc nào cũng dẫn đến các chương trình xã hội hiệu quả.

Is information gathering essential for understanding social issues in cities?

Việc thu thập thông tin có cần thiết để hiểu các vấn đề xã hội ở các thành phố không?

Information gathering helps social workers understand community needs effectively.

Việc thu thập thông tin giúp các nhân viên xã hội hiểu nhu cầu cộng đồng.

Information gathering does not always provide accurate data for social studies.

Việc thu thập thông tin không phải lúc nào cũng cung cấp dữ liệu chính xác cho các nghiên cứu xã hội.

02

Hành động tìm kiếm dữ liệu hoặc sự kiện về một chủ đề cụ thể.

The act of seeking out data or facts about a particular subject.

Ví dụ

Information gathering helps us understand social issues like poverty in America.

Việc thu thập thông tin giúp chúng ta hiểu các vấn đề xã hội như nghèo đói ở Mỹ.

Information gathering does not guarantee accurate solutions for social problems.

Việc thu thập thông tin không đảm bảo giải pháp chính xác cho các vấn đề xã hội.

Is information gathering necessary for addressing social justice in communities?

Việc thu thập thông tin có cần thiết để giải quyết công lý xã hội trong cộng đồng không?

Information gathering helps communities understand local social issues better.

Việc thu thập thông tin giúp cộng đồng hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội địa phương.

Information gathering does not always provide accurate data for social studies.

Việc thu thập thông tin không phải lúc nào cũng cung cấp dữ liệu chính xác cho các nghiên cứu xã hội.

03

Một cách có hệ thống để thu thập, phân tích và tổng hợp thông tin.

A systematic way of collecting, analyzing, and synthesizing information.

Ví dụ

Information gathering helps social workers understand community needs effectively.

Việc thu thập thông tin giúp nhân viên xã hội hiểu nhu cầu cộng đồng.

Information gathering does not always provide accurate data for social studies.

Việc thu thập thông tin không phải lúc nào cũng cung cấp dữ liệu chính xác.

How is information gathering conducted in social research projects?

Việc thu thập thông tin được thực hiện như thế nào trong các dự án nghiên cứu xã hội?

Information gathering helps social researchers understand community needs better.

Việc thu thập thông tin giúp các nhà nghiên cứu xã hội hiểu nhu cầu cộng đồng tốt hơn.

Information gathering does not always provide accurate insights into social issues.

Việc thu thập thông tin không phải lúc nào cũng cung cấp cái nhìn chính xác về các vấn đề xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/information gathering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Information gathering

Không có idiom phù hợp