Bản dịch của từ Ingrained trong tiếng Việt

Ingrained

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ingrained (Adjective)

ɪngɹˈeɪnd
ɪngɹˈeɪnd
01

(của một thói quen, niềm tin hoặc thái độ) được cố định hoặc thiết lập vững chắc; khó thay đổi.

Of a habit belief or attitude firmly fixed or established difficult to change.

Ví dụ

Many ingrained social beliefs can hinder progress in society.

Nhiều niềm tin xã hội ăn sâu có thể cản trở sự tiến bộ.

Ingrained stereotypes do not easily disappear in modern discussions.

Những định kiến ăn sâu không dễ dàng biến mất trong các cuộc thảo luận hiện đại.

Are ingrained attitudes affecting our views on equality?

Liệu những thái độ ăn sâu có ảnh hưởng đến quan điểm của chúng ta về bình đẳng?

Her ingrained fear of public speaking hindered her IELTS performance.

Sự sợ hãi ăn sâu vào trong cô về việc phát biểu trước công chúng đã làm trở ngại cho bài thi IELTS của cô.

Not having ingrained cultural awareness may lead to misunderstandings in communication.

Không có sự nhận thức văn hóa sâu sắc có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong giao tiếp.

02

(của bụi bẩn hoặc vết ố) bám sâu và do đó khó loại bỏ.

Of dirt or a stain deeply embedded and thus difficult to remove.

Ví dụ

The ingrained stereotypes in society affect many people's perceptions negatively.

Những định kiến ăn sâu trong xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến nhận thức.

Many ingrained habits are hard to change in social interactions.

Nhiều thói quen ăn sâu rất khó thay đổi trong tương tác xã hội.

Are ingrained biases influencing your opinions about social issues?

Liệu những định kiến ăn sâu có ảnh hưởng đến ý kiến của bạn về các vấn đề xã hội?

Her ingrained prejudice affected her interactions with diverse classmates.

Định kiến ăn sâu vào tác động giao tiếp với bạn cùng lớp đa dạng.

He tried to overcome his ingrained bias by attending cultural workshops.

Anh ấy cố vượt qua định kiến ăn sâu bằng cách tham gia hội thảo văn hóa.

Dạng tính từ của Ingrained (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ingrained

Đã ăn sâu

More ingrained

Đã ăn sâu hơn

Most ingrained

Đã ăn sâu nhất

Kết hợp từ của Ingrained (Adjective)

CollocationVí dụ

Deeply ingrained

Thấm sâu

Her deeply ingrained beliefs shaped her social interactions positively.

Niềm tin sâu sắc của cô ấy đã tạo ra tương tác xã hội tích cực.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ingrained cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ingrained

Không có idiom phù hợp