Bản dịch của từ Ingratiation trong tiếng Việt
Ingratiation
Ingratiation (Noun)
His ingratiation with the manager helped him secure a promotion.
Việc cố gắng lấy lòng quản lý đã giúp anh ta thăng chức.
Her ingratiation did not impress the team during the project.
Việc lấy lòng của cô ấy không gây ấn tượng với đội trong dự án.
Is ingratiation necessary for success in social networks?
Liệu việc lấy lòng có cần thiết cho thành công trong mạng xã hội không?
Ingratiation (Verb)
She used ingratiation to win over her new colleagues at work.
Cô ấy đã sử dụng sự nịnh bợ để chiếm được cảm tình đồng nghiệp mới.
He did not rely on ingratiation to gain friends in college.
Anh ấy không dựa vào sự nịnh bợ để có bạn bè ở trường đại học.
Did you see her ingratiation during the team meeting last week?
Bạn có thấy sự nịnh bợ của cô ấy trong cuộc họp nhóm tuần trước không?
Họ từ
Từ "ingratiation" (tiếng Anh) chỉ hành động hoặc quá trình cố gắng gây ấn tượng tốt với ai đó, đặc biệt để nhận được lợi ích hoặc sự đồng thuận. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội, chính trị hoặc kinh doanh, khi cá nhân cố gắng làm hài lòng người khác nhằm mục đích thăng tiến. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết và phát âm, nhưng trong văn cảnh sử dụng, "ingratiation" có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong các nghiên cứu tâm lý hoặc xã hội học ở Mỹ.
Từ "ingratiation" xuất phát từ gốc Latin "ingratiari", có nghĩa là "làm cho ai đó vui lòng". Từ "gratia" trong tiếng Latin có nghĩa là "ân huệ" hoặc "sự quý mến". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ hành động làm cho người khác yêu mến hoặc cưng chiều mình, thường thông qua sự nịnh bợ hoặc chiều lòng. Ý nghĩa hiện tại của "ingratiation" vẫn giữ lại bản chất ngụ ý về các phương pháp nhằm thu hút sự đồng tình hay thiện cảm từ người khác.
Từ "ingratiation" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc tâm lý học, từ này mô tả hành động làm cho người khác thích mình, thường nhằm đạt được lợi ích nhất định. Trong các bài viết và hội thoại chính thức, "ingratiation" có thể được dùng để phân tích mối quan hệ xã hội và chiến lược giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp