Bản dịch của từ Ingratiation trong tiếng Việt

Ingratiation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ingratiation (Noun)

01

Hành động hoặc quá trình cố gắng giành được sự ưu ái hoặc chấp thuận của ai đó.

The action or process of trying to win someones favour or approval.

Ví dụ

His ingratiation with the manager helped him secure a promotion.

Việc cố gắng lấy lòng quản lý đã giúp anh ta thăng chức.

Her ingratiation did not impress the team during the project.

Việc lấy lòng của cô ấy không gây ấn tượng với đội trong dự án.

Is ingratiation necessary for success in social networks?

Liệu việc lấy lòng có cần thiết cho thành công trong mạng xã hội không?

Ingratiation (Verb)

01

Làm cho mình có thiện cảm với ai đó bằng cách tâng bốc hoặc cố gắng làm hài lòng họ.

Bring oneself into favour with someone by flattering or trying to please them.

Ví dụ

She used ingratiation to win over her new colleagues at work.

Cô ấy đã sử dụng sự nịnh bợ để chiếm được cảm tình đồng nghiệp mới.

He did not rely on ingratiation to gain friends in college.

Anh ấy không dựa vào sự nịnh bợ để có bạn bè ở trường đại học.

Did you see her ingratiation during the team meeting last week?

Bạn có thấy sự nịnh bợ của cô ấy trong cuộc họp nhóm tuần trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ingratiation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ingratiation

Không có idiom phù hợp