Bản dịch của từ Ingress trong tiếng Việt
Ingress
Ingress (Noun)
The ingress of the sun into Leo marks the beginning of summer.
Sự nhập hồi của mặt trời vào cung Sư Tử đánh dấu sự bắt đầu của mùa hè.
Astrologers study the ingress of celestial bodies for predictions.
Nhà chiêm tinh nghiên cứu sự nhập hồi của các hành tinh để dự đoán.
The ingress to the event was restricted to VIP guests only.
Việc nhập cửa vào sự kiện chỉ được giới hạn cho khách mời VIP.
The ingress fee to the club was surprisingly affordable for everyone.
Phí vào cửa vào câu lạc bộ là bất ngờ phải chăng cho mọi người.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp