Bản dịch của từ Ingress trong tiếng Việt

Ingress

Noun [U/C]

Ingress (Noun)

ˈɪngɹˌɛs
ˈɪngɹˌɛs
01

Sự xuất hiện của mặt trời, mặt trăng hoặc một hành tinh trong một chòm sao hoặc một phần bầu trời cụ thể.

The arrival of the sun, moon, or a planet in a specified constellation or part of the sky.

Ví dụ

The ingress of the sun into Leo marks the beginning of summer.

Sự nhập hồi của mặt trời vào cung Sư Tử đánh dấu sự bắt đầu của mùa hè.

Astrologers study the ingress of celestial bodies for predictions.

Nhà chiêm tinh nghiên cứu sự nhập hồi của các hành tinh để dự đoán.

02

Hành động hoặc sự việc đi vào hoặc đi vào; sức chứa hoặc quyền vào.

The action or fact of going in or entering; the capacity or right of entrance.

Ví dụ

The ingress to the event was restricted to VIP guests only.

Việc nhập cửa vào sự kiện chỉ được giới hạn cho khách mời VIP.

The ingress fee to the club was surprisingly affordable for everyone.

Phí vào cửa vào câu lạc bộ là bất ngờ phải chăng cho mọi người.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ingress

Không có idiom phù hợp