Bản dịch của từ Ingress trong tiếng Việt
Ingress

Ingress (Noun)
The ingress of the sun into Leo marks the beginning of summer.
Sự nhập hồi của mặt trời vào cung Sư Tử đánh dấu sự bắt đầu của mùa hè.
Astrologers study the ingress of celestial bodies for predictions.
Nhà chiêm tinh nghiên cứu sự nhập hồi của các hành tinh để dự đoán.
The ingress of the moon into Aries affects people's emotions.
Sự nhập hồi của mặt trăng vào cung Bạch Dương ảnh hưởng đến cảm xúc của mọi người.
The ingress to the event was restricted to VIP guests only.
Việc nhập cửa vào sự kiện chỉ được giới hạn cho khách mời VIP.
The ingress fee to the club was surprisingly affordable for everyone.
Phí vào cửa vào câu lạc bộ là bất ngờ phải chăng cho mọi người.
The ingress process at the conference was smooth and well-organized.
Quá trình nhập cửa tại hội nghị diễn ra một cách trôi chảy và được tổ chức tốt.
Dạng danh từ của Ingress (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ingress | Ingresses |
Họ từ
Từ "ingress" diễn tả hành động hoặc quá trình đi vào một không gian hoặc khu vực. Được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực như kiến trúc, kỹ thuật và an toàn, "ingress" thường đề cập đến lối vào hoặc điểm ra vào trong thiết kế xây dựng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, những sắc thái trong việc áp dụng từ sẽ khác nhau, tùy thuộc vào ngành nghề.
Từ "ingress" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "ingressus", có nghĩa là "vào" hoặc "đi vào". Nó được hình thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "vào" và danh từ "gressus", có nghĩa là "bước" hoặc "di chuyển". Trong tiếng Anh hiện đại, "ingress" chỉ hành động đi vào một không gian hoặc địa điểm nào đó, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc, công nghệ hoặc pháp lý, phản ánh sự chuyển tiếp từ một trạng thái bên ngoài sang bên trong.
Từ "ingress" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, đặc biệt trong ngành xây dựng và môi trường. Thuật ngữ này thường được áp dụng để chỉ sự ra vào của người hoặc vật trong các hệ thống, như đường ống hoặc không gian, và có liên quan đến khía cạnh an toàn và thiết kế. Việc biết đến và sử dụng từ này có thể hỗ trợ trong việc phân tích các vấn đề liên quan đến sự lưu thông và kiểm soát không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp