Bản dịch của từ Ingression trong tiếng Việt

Ingression

Noun [U/C]

Ingression (Noun)

ɪngɹˈɛʃn̩
ɪngɹˈɛʃn̩
01

(siêu hình học) quá trình mà một tiềm năng đi vào hiện thực.

(metaphysics) the process by which a potentiality enters into actuality.

Ví dụ

The ingression of new ideas into society shapes its progress.

Sự xâm nhập của những ý tưởng mới vào xã hội định hình tiến bộ của nó.

The ingression of technology in social interactions revolutionized communication.

Sự xâm nhập của công nghệ vào giao tiếp xã hội đã cách mạng hóa giao tiếp.

02

(sinh học) sự di chuyển vào trong của các tế bào từ phôi bào trong quá trình hình thành dạ dày.

(biology) the inward migration of cells from the blastula during gastrulation.

Ví dụ

The ingression of cells is a crucial step in embryonic development.

Sự xâm nhập của tế bào là bước quan trọng trong phát triển phôi.

Scientists study the ingression process to understand cell migration better.

Nhà khoa học nghiên cứu quá trình xâm nhập để hiểu rõ hơn về di chuyển tế bào.

03

Hành động hoặc quá trình xâm nhập hoặc xâm nhập.

The act or process of entering or intruding.

Ví dụ

The ingression of new members into the club boosted its popularity.

Sự xâm nhập của các thành viên mới vào câu lạc bộ đã tăng cường sự phổ biến của nó.

The ingression of technology in education revolutionized the learning process.

Sự xâm nhập của công nghệ vào giáo dục đã cách mạng hóa quá trình học tập.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ingression

Không có idiom phù hợp