Bản dịch của từ Ingression trong tiếng Việt
Ingression
Ingression (Noun)
(siêu hình học) quá trình mà một tiềm năng đi vào hiện thực.
(metaphysics) the process by which a potentiality enters into actuality.
The ingression of new ideas into society shapes its progress.
Sự xâm nhập của những ý tưởng mới vào xã hội định hình tiến bộ của nó.
The ingression of technology in social interactions revolutionized communication.
Sự xâm nhập của công nghệ vào giao tiếp xã hội đã cách mạng hóa giao tiếp.
(sinh học) sự di chuyển vào trong của các tế bào từ phôi bào trong quá trình hình thành dạ dày.
(biology) the inward migration of cells from the blastula during gastrulation.
The ingression of cells is a crucial step in embryonic development.
Sự xâm nhập của tế bào là bước quan trọng trong phát triển phôi.
Scientists study the ingression process to understand cell migration better.
Nhà khoa học nghiên cứu quá trình xâm nhập để hiểu rõ hơn về di chuyển tế bào.
The ingression of new members into the club boosted its popularity.
Sự xâm nhập của các thành viên mới vào câu lạc bộ đã tăng cường sự phổ biến của nó.
The ingression of technology in education revolutionized the learning process.
Sự xâm nhập của công nghệ vào giáo dục đã cách mạng hóa quá trình học tập.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp