Bản dịch của từ Inhouse training trong tiếng Việt
Inhouse training
Noun [U/C]

Inhouse training (Noun)
ˈɪnhˌaʊs tɹˈeɪnɨŋ
ˈɪnhˌaʊs tɹˈeɪnɨŋ
01
Đào tạo diễn ra bên trong một tổ chức thay vì bên ngoài.
Training that takes place within an organization rather than externally.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chương trình được thiết kế để phát triển kỹ năng và kiến thức của nhân viên bên trong.
A program designed to develop employee skills and knowledge internally.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Hội thảo hoặc phiên học giáo dục do một công ty cung cấp cho nhân viên của mình.
Workshops or educational sessions provided by a company for its employees.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Inhouse training
Không có idiom phù hợp