Bản dịch của từ Initial public offering trong tiếng Việt

Initial public offering

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Initial public offering (Noun)

ˌɪnˈɪʃəl pˈʌblɨk ˈɔfɚɨŋ
ˌɪnˈɪʃəl pˈʌblɨk ˈɔfɚɨŋ
01

Quá trình mà một công ty tư nhân chào bán cổ phiếu cho công chúng lần đầu tiên.

The process by which a private company offers shares to the public for the first time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Lần chào bán cổ phiếu đầu tiên của một công ty ra công chúng.

A company's first sale of stock to the public.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương tiện cho một công ty huy động vốn bằng cách bán cổ phiếu mới.

A means for a company to raise capital by selling new shares.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/initial public offering/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.