Bản dịch của từ Initial public offering trong tiếng Việt
Initial public offering

Initial public offering (Noun)
The initial public offering of XYZ Corp raised $10 million last year.
Lần chào bán cổ phiếu lần đầu của XYZ Corp đã huy động 10 triệu đô la năm ngoái.
The initial public offering did not attract many investors in 2022.
Lần chào bán cổ phiếu lần đầu không thu hút nhiều nhà đầu tư trong năm 2022.
Did the initial public offering of ABC Inc succeed in the market?
Lần chào bán cổ phiếu lần đầu của ABC Inc có thành công trên thị trường không?
The initial public offering for Tech Innovations raised five million dollars.
Lần chào bán cổ phiếu lần đầu của Tech Innovations đã huy động năm triệu đô la.
Many companies do not have an initial public offering this year.
Nhiều công ty không có lần chào bán cổ phiếu lần đầu trong năm nay.
Will the initial public offering for Green Energy attract many investors?
Liệu lần chào bán cổ phiếu lần đầu của Green Energy có thu hút nhiều nhà đầu tư không?
The initial public offering raised $50 million for GreenTech Innovations.
Việc chào bán cổ phiếu lần đầu đã huy động được 50 triệu đô la cho GreenTech Innovations.
The initial public offering did not attract many investors last year.
Việc chào bán cổ phiếu lần đầu không thu hút nhiều nhà đầu tư năm ngoái.
Did the initial public offering help the company expand its services?
Việc chào bán cổ phiếu lần đầu có giúp công ty mở rộng dịch vụ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp