Bản dịch của từ Initial public offering trong tiếng Việt

Initial public offering

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Initial public offering (Noun)

ˌɪnˈɪʃəl pˈʌblɨk ˈɔfɚɨŋ
ˌɪnˈɪʃəl pˈʌblɨk ˈɔfɚɨŋ
01

Quá trình mà một công ty tư nhân chào bán cổ phiếu cho công chúng lần đầu tiên.

The process by which a private company offers shares to the public for the first time.

Ví dụ

The initial public offering of XYZ Corp raised $10 million last year.

Lần chào bán cổ phiếu lần đầu của XYZ Corp đã huy động 10 triệu đô la năm ngoái.

The initial public offering did not attract many investors in 2022.

Lần chào bán cổ phiếu lần đầu không thu hút nhiều nhà đầu tư trong năm 2022.

Did the initial public offering of ABC Inc succeed in the market?

Lần chào bán cổ phiếu lần đầu của ABC Inc có thành công trên thị trường không?

02

Lần chào bán cổ phiếu đầu tiên của một công ty ra công chúng.

A company's first sale of stock to the public.

Ví dụ

The initial public offering for Tech Innovations raised five million dollars.

Lần chào bán cổ phiếu lần đầu của Tech Innovations đã huy động năm triệu đô la.

Many companies do not have an initial public offering this year.

Nhiều công ty không có lần chào bán cổ phiếu lần đầu trong năm nay.

Will the initial public offering for Green Energy attract many investors?

Liệu lần chào bán cổ phiếu lần đầu của Green Energy có thu hút nhiều nhà đầu tư không?

03

Một phương tiện cho một công ty huy động vốn bằng cách bán cổ phiếu mới.

A means for a company to raise capital by selling new shares.

Ví dụ

The initial public offering raised $50 million for GreenTech Innovations.

Việc chào bán cổ phiếu lần đầu đã huy động được 50 triệu đô la cho GreenTech Innovations.

The initial public offering did not attract many investors last year.

Việc chào bán cổ phiếu lần đầu không thu hút nhiều nhà đầu tư năm ngoái.

Did the initial public offering help the company expand its services?

Việc chào bán cổ phiếu lần đầu có giúp công ty mở rộng dịch vụ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/initial public offering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Initial public offering

Không có idiom phù hợp