Bản dịch của từ Initialize trong tiếng Việt
Initialize

Initialize (Verb)
She initialized the new hard drive on her laptop.
Cô ấy đã khởi tạo ổ cứng mới trên máy tính xách tay của mình.
The technician will initialize the system for the charity event.
Kỹ thuật viên sẽ khởi tạo hệ thống cho sự kiện từ thiện.
Volunteers helped to initialize the software for the social media campaign.
Các tình nguyện viên đã giúp khởi tạo phần mềm cho chiến dịch truyền thông xã hội.
She will initialize the charity event with a speech.
Cô ấy sẽ khởi đầu sự kiện từ thiện bằng một bài phát biểu.
The organization plans to initialize a new community project.
Tổ chức lên kế hoạch khởi động một dự án cộng đồng mới.
Volunteers are needed to initialize the outreach program.
Cần có tình nguyện viên để khởi tạo chương trình tiếp cận cộng đồng.
Họ từ
Động từ "initialize" có nghĩa là thiết lập hoặc khởi tạo một hệ thống, chương trình hoặc biến trong lập trình máy tính, giúp đưa về trạng thái sẵn sàng hoạt động. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "initialize" thường xuất hiện trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và lập trình, thể hiện chức năng bắt đầu hoặc thiết lập tham số cho các hệ thống phức tạp.
Từ "initialize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với gốc từ "initiare", có nghĩa là "khởi đầu" hoặc "bắt đầu". Hình thành từ thế kỷ 20, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin để chỉ quá trình thiết lập một hệ thống hoặc chương trình. Sự kết hợp giữa tiền tố "in-" (vào) với gốc "init-" nhấn mạnh ý nghĩa khởi đầu những thao tác cần thiết để chuẩn bị cho một quá trình nào đó.
Từ "initialize" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong phần thi Writing và Speaking của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh công nghệ, lập trình, và khoa học máy tính. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến phần mềm và hệ thống máy tính. Từ này thường được sử dụng khi mô tả quá trình khởi động hoặc thiết lập thông số kỹ thuật cho thiết bị hoặc ứng dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



