Bản dịch của từ Initiate trong tiếng Việt

Initiate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Initiate(Verb)

ˌiːnɪtsˈiːaːt
ˌɛnɪˈʃiˌeɪt
01

Tham gia một người vào một hội nhóm bí mật hoặc mờ ảo thường đi kèm với một nghi thức.

To admit someone into a secret or obscure society or group often with a ritual

Ví dụ
02

Kích hoạt một quá trình hoặc hành động bắt đầu

To cause a process or action to begin

Ví dụ
03

Giới thiệu ai đó với một lĩnh vực hoặc hoạt động mới

To introduce someone to a new field or activity

Ví dụ