Bản dịch của từ Initiated trong tiếng Việt
Initiated

Initiated (Verb)
Phân từ quá khứ của bắt đầu.
Past participle of initiate.
She initiated the conversation with a smile.
Cô ấy khởi xướng cuộc trò chuyện với một nụ cười.
He never initiated any group activities during the semester.
Anh ấy không bao giờ khởi xướng bất kỳ hoạt động nhóm nào trong học kỳ.
Did they initiate the new community project last week?
Họ có khởi xướng dự án cộng đồng mới vào tuần trước không?
Dạng động từ của Initiated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Initiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Initiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Initiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Initiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Initiating |
Họ từ
Từ "initiated" là động từ quá khứ phân từ của động từ "initiate", có nghĩa là bắt đầu hoặc khởi xướng một hành động, quá trình hoặc sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh, "initiated" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng có thể khác nhau đôi chút trong ngữ cảnh và phong cách viết. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như quản lý dự án, nghiên cứu và phát triển công nghệ.
Từ "initiated" bắt nguồn từ động từ "initiare" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "bắt đầu" hoặc "khởi xướng". "Initiare" lại được cấu thành từ tiền tố "in-" chỉ sự hướng tới và gốc từ "itus", liên quan đến hành động đi vào hoặc bắt đầu. Trong ngữ cảnh hiện tại, "initiated" mang nghĩa đã được khởi xướng hoặc bắt đầu một quá trình nào đó, phản ánh chính xác nguồn gốc của nó liên quan đến sự khởi đầu và sự tham gia.
Từ "initiated" thường xuất hiện với tần suất cao trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi nó có thể được sử dụng để chỉ sự bắt đầu hoặc khởi xướng một hành động, dự án hay quá trình nào đó. Trong ngữ cảnh khác, "initiated" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, khoa học và công nghệ, thường để mô tả việc khởi động một nghiên cứu, chương trình hoặc chiến dịch. Sự chính xác trong việc sử dụng từ này giúp làm rõ vai trò của cá nhân hoặc tổ chức trong các hoạt động cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



