Bản dịch của từ Initiated trong tiếng Việt
Initiated
Initiated (Verb)
Phân từ quá khứ của bắt đầu.
Past participle of initiate.
She initiated the conversation with a smile.
Cô ấy khởi xướng cuộc trò chuyện với một nụ cười.
He never initiated any group activities during the semester.
Anh ấy không bao giờ khởi xướng bất kỳ hoạt động nhóm nào trong học kỳ.
Did they initiate the new community project last week?
Họ có khởi xướng dự án cộng đồng mới vào tuần trước không?
Dạng động từ của Initiated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Initiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Initiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Initiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Initiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Initiating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp