Bản dịch của từ Inking trong tiếng Việt

Inking

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inking (Verb)

ˈɪŋkɨŋ
ˈɪŋkɨŋ
01

Thêm chi tiết hoặc tạo hình thức cho một cái gì đó.

Adding details or giving form to something.

Ví dụ

Inking your ideas with specific examples can make your essay stronger.

Việc thêm chi tiết vào ý tưởng của bạn có thể làm cho bài luận của bạn mạnh mẽ hơn.

Avoid inking too much irrelevant information to stay on topic.

Tránh việc thêm quá nhiều thông tin không liên quan để duy trì chủ đề.

Are you comfortable inking your personal experiences in your writing?

Bạn có thoải mái thêm kinh nghiệm cá nhân vào bài viết của mình không?

Dạng động từ của Inking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ink

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Inked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Inked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Inks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inking

Inking (Noun Countable)

ˈɪŋkɨŋ
ˈɪŋkɨŋ
01

Một lượng nhỏ mực, đặc biệt là mực dùng để vẽ hoặc viết.

A small amount of ink especially one used for drawing or writing.

Ví dụ

I need to buy more inking for my calligraphy class.

Tôi cần mua thêm mực viết cho lớp viết thư pháp của tôi.

She ran out of inking right before her IELTS writing exam.

Cô ấy hết mực viết ngay trước kỳ thi viết IELTS của mình.

Do you have any spare inking for the social event tonight?

Bạn có mực viết dự phòng cho sự kiện xã hội tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] Additionally, the air is fed into the pulp so that smaller impurities, such as particles, can be removed [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024

Idiom with Inking

Không có idiom phù hợp