Bản dịch của từ Inking trong tiếng Việt
Inking

Inking (Verb)
Inking your ideas with specific examples can make your essay stronger.
Việc thêm chi tiết vào ý tưởng của bạn có thể làm cho bài luận của bạn mạnh mẽ hơn.
Avoid inking too much irrelevant information to stay on topic.
Tránh việc thêm quá nhiều thông tin không liên quan để duy trì chủ đề.
Are you comfortable inking your personal experiences in your writing?
Bạn có thoải mái thêm kinh nghiệm cá nhân vào bài viết của mình không?
Dạng động từ của Inking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ink |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inking |
Inking (Noun Countable)
I need to buy more inking for my calligraphy class.
Tôi cần mua thêm mực viết cho lớp viết thư pháp của tôi.
She ran out of inking right before her IELTS writing exam.
Cô ấy hết mực viết ngay trước kỳ thi viết IELTS của mình.
Do you have any spare inking for the social event tonight?
Bạn có mực viết dự phòng cho sự kiện xã hội tối nay không?
Họ từ
Từ "inking" là danh từ chỉ hành động hoặc quá trình in ấn bằng mực, thường được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật, thiết kế hoặc sản xuất tài liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, "inking" thường liên quan đến việc làm cho một hình ảnh hoặc bản vẽ có độ rõ nét bằng cách sử dụng mực, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn với cụm từ này. Trong cả hai ngữ cảnh, "inking" có thể mang nghĩa mở rộng trong ngành công nghiệp in và truyền thông, mô tả các kỹ thuật và công cụ liên quan đến phần mềm và phần cứng in.
Từ "inking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "ink", xuất phát từ tiếng Latin "aquinum", có nghĩa là mực. Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành động áp dụng mực lên bề mặt nhằm tạo hình ảnh hoặc chữ viết. Ngày nay, "inking" không chỉ gợi nhớ đến quá trình viết mà còn ám chỉ nghệ thuật vẽ hoặc tô màu, phản ánh sự chuyển đổi từ chức năng thực tiễn sang giá trị nghệ thuật trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "inking" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi từ vựng liên quan đến các tình huống giao tiếp hàng ngày chiếm ưu thế. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật hay thủ công, như việc sử dụng mực để vẽ hoặc in. "Inking" thường gặp trong các cuộc thảo luận về thiết kế đồ họa, lập trình và các lĩnh vực sáng tạo khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
