Bản dịch của từ Inner planet trong tiếng Việt

Inner planet

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inner planet (Noun)

01

Một hành tinh trong hệ mặt trời gần mặt trời hơn vành đai tiểu hành tinh.

A planet within the solar system that is closer to the sun than the asteroid belt.

Ví dụ

Mercury is an inner planet closest to the sun.

Sao Thái Dương gần nhất với mặt trời.

Venus is another example of an inner planet.

Sao Kim là một ví dụ khác về hành tinh nội.

People study inner planets to understand solar system dynamics.

Mọi người nghiên cứu hành tinh nội để hiểu động lực học hệ Mặt Trời.

Inner planet (Adjective)

01

Liên quan tới hoặc có đặc điểm của một hành tinh có quỹ đạo gần mặt trời.

Relating to or characteristic of a planet with an orbit close to the sun.

Ví dụ

Mercury is an inner planet in our solar system.

Sao Thủy là một hành tinh trong hệ Mặt Trời của chúng ta.

Venus is another inner planet located closer to the sun.

Sao Kim là một hành tinh khác nằm gần hơn với Mặt Trời.

People are fascinated by the inner planets due to their proximity.

Mọi người rất hấp dẫn bởi những hành tinh nội vì sự gần gũi của chúng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inner planet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inner planet

Không có idiom phù hợp