Bản dịch của từ Inner planet trong tiếng Việt
Inner planet
Inner planet (Noun)
Mercury is an inner planet closest to the sun.
Sao Thái Dương gần nhất với mặt trời.
Venus is another example of an inner planet.
Sao Kim là một ví dụ khác về hành tinh nội.
People study inner planets to understand solar system dynamics.
Mọi người nghiên cứu hành tinh nội để hiểu động lực học hệ Mặt Trời.
Inner planet (Adjective)
Liên quan tới hoặc có đặc điểm của một hành tinh có quỹ đạo gần mặt trời.
Relating to or characteristic of a planet with an orbit close to the sun.
Mercury is an inner planet in our solar system.
Sao Thủy là một hành tinh trong hệ Mặt Trời của chúng ta.
Venus is another inner planet located closer to the sun.
Sao Kim là một hành tinh khác nằm gần hơn với Mặt Trời.
People are fascinated by the inner planets due to their proximity.
Mọi người rất hấp dẫn bởi những hành tinh nội vì sự gần gũi của chúng.
"Inner planet" đề cập đến các hành tinh nằm gần Mặt Trời trong Hệ Mặt Trời, bao gồm Mercu, Kim Tinh, Trái Đất và Hỏa Tinh. Đặc điểm chung của các hành tinh này là bề mặt rắn và kích thước nhỏ hơn so với các hành tinh ngoài. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau trong cả viết và nói. Tuy nhiên, sự nhấn mạnh có thể khác nhau trong phát âm tùy thuộc vào ngữ điệu vùng miền.
Từ "inner planet" được hình thành từ hai thành phần chính: "inner" và "planet". "Inner" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "interior", có nghĩa là "bên trong" hoặc "nội địa". "Planet" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "planētēs", có nghĩa là "cái đi lang thang". Thuật ngữ này ám chỉ các hành tinh gần Mặt Trời, bao gồm Thủy tinh, Venus, Trái Đất và Hỏa tinh, những đối tượng có đặc điểm vật lý và khí quyển khác biệt so với các hành tinh bên ngoài. Sự kết hợp này nhấn mạnh vị trí địa lý riêng biệt của chúng trong hệ Mặt Trời.
Khái niệm "inner planet" thường xuất hiện với tần suất không cao trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu nằm trong ngữ cảnh khoa học và thiên văn học. Trong các bài kiểm tra, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về hệ mặt trời và cấu trúc hành tinh. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các bài viết nghiên cứu về thiên văn học hoặc trong các cuộc thảo luận về sự hình thành của các hành tinh, thể hiện sự quan tâm đến vũ trụ và khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp