Bản dịch của từ Inquiry research trong tiếng Việt

Inquiry research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inquiry research (Noun)

ˌɪnkwˈaɪɹˌi ɹˈisɝtʃ
ˌɪnkwˈaɪɹˌi ɹˈisɝtʃ
01

Quá trình tìm kiếm thông tin hoặc kiến thức về một chủ đề hoặc câu hỏi cụ thể.

The process of seeking information or knowledge about a specific topic or question.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cuộc điều tra có hệ thống về một chủ đề hoặc hiện tượng.

A systematic investigation into a subject or phenomenon.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nghiên cứu dựa trên việc đặt câu hỏi và tìm câu trả lời thông qua các phương pháp khác nhau.

Research that is based on asking questions and finding answers through various methodologies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inquiry research/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inquiry research

Không có idiom phù hợp