Bản dịch của từ Inquiry research trong tiếng Việt
Inquiry research
Noun [U/C]

Inquiry research (Noun)
ˌɪnkwˈaɪɹˌi ɹˈisɝtʃ
ˌɪnkwˈaɪɹˌi ɹˈisɝtʃ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cuộc điều tra có hệ thống về một chủ đề hoặc hiện tượng.
A systematic investigation into a subject or phenomenon.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Inquiry research
Không có idiom phù hợp