Bản dịch của từ Inscape trong tiếng Việt
Inscape

Inscape (Noun)
The inscape of her poem reveals deep emotions about social injustice.
Inscape trong bài thơ của cô ấy tiết lộ cảm xúc sâu sắc về bất công xã hội.
His artwork does not capture the inscape of the community's struggles.
Tác phẩm của anh ấy không nắm bắt được inscape của những đấu tranh trong cộng đồng.
Can you explain the inscape found in this social justice poem?
Bạn có thể giải thích inscape được tìm thấy trong bài thơ về công bằng xã hội không?
Inscape là một thuật ngữ văn học, được sử dụng để chỉ cấu trúc nội tại và đặc trưng riêng biệt của một vật thể, thường được nhấn mạnh trong thơ ca và nghệ thuật. Từ này thường liên quan đến khái niệm của nhà thơ Gerard Manley Hopkins, người mô tả inscape như một yếu tố tạo nên vẻ đẹp và bản chất của một sự vật. Trong tiếng Anh, từ này có cùng cách viết và phát âm ở cả Anh và Mỹ, nhưng ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "inscape" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với thành phần "in-" nghĩa là "ở trong" và "scape" từ "shapere", có nghĩa là "hình dạng" hoặc "cấu trúc". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên bởi nhà thơ Gerard Manley Hopkins vào thế kỷ 19 để mô tả vẻ đẹp và bản chất riêng biệt của sự vật. Mặc dù ban đầu liên quan đến nghệ thuật và thi ca, ý nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh đến sự tinh tế và đặc trưng của bất kỳ đối tượng nào trong tự nhiên.
Từ "inscape" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến các chủ đề văn học hoặc nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "inscape" thường được sử dụng để mô tả bản chất riêng biệt của một tác phẩm nghệ thuật hay trải nghiệm tự nhiên, nhấn mạnh tính độc đáo và chiều sâu cảm xúc. Sự sử dụng này phổ biến trong các bài viết phân tích nghệ thuật và văn học.