Bản dịch của từ Inset tile trong tiếng Việt

Inset tile

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inset tile (Noun)

ˈɪnsˌɛt tˈaɪl
ˈɪnsˌɛt tˈaɪl
01

Một viên gạch nhỏ được đặt vào một lắp đặt lớn hơn để tạo ra một mẫu trang trí.

A small tile that is set into a larger installation to create a decorative pattern.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một viên gạch được nhúng trong một bề mặt để tạo ra một điểm nhấn hoặc sự tương phản.

A tile that is embedded in a surface to provide an accent or contrast.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các viên gạch thường được sử dụng trong tranh khảm hoặc thiết kế sàn nghệ thuật.

Tiles typically used in mosaics or artistic flooring designs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inset tile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inset tile

Không có idiom phù hợp