Bản dịch của từ Instill trong tiếng Việt
Instill

Instill(Verb)
Dạng động từ của Instill (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Instill |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Instilled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Instilled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Instills |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Instilling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "instill" có nghĩa là truyền đạt hay gieo rắc ý tưởng, giá trị hoặc tư tưởng vào trong tâm trí của người khác một cách từ từ và có hệ thống. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay cách sử dụng. "Instill" thường được dùng trong ngữ cảnh giáo dục và phát triển cá nhân, nhấn mạnh quá trình lặp lại và sự kiên trì trong việc hình thành nhận thức.
Từ "instill" có nguồn gốc từ tiếng Latin "instillare", kết hợp từ "in-" có nghĩa là "vào" và "stilla", tức là "giọt". Ban đầu, từ này mang nghĩa là rót từng giọt, từ đó phát triển thành nghĩa chuyển sang việc truyền đạt ý tưởng hoặc giá trị một cách từ từ nhưng chắc chắn. Sự kết hợp giữa hình ảnh vật lý của việc nhỏ giọt và quá trình giáo dục dẫn đến cách hiểu hiện tại về việc cấy ghép niềm tin hoặc cảm xúc vào tâm trí của người khác.
Từ "instill" xuất hiện với mức độ khiêm tốn trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường được sử dụng khi mô tả quá trình truyền đạt hoặc gợi ý ý tưởng, giá trị cho người khác. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc tâm lý, khi thảo luận về việc hình thành thái độ hoặc niềm tin. Trong các tình huống hàng ngày, "instill" thường được dùng khi nói về việc nuôi dưỡng giá trị gia đình hoặc giáo dục trẻ em.
Họ từ
Từ "instill" có nghĩa là truyền đạt hay gieo rắc ý tưởng, giá trị hoặc tư tưởng vào trong tâm trí của người khác một cách từ từ và có hệ thống. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay cách sử dụng. "Instill" thường được dùng trong ngữ cảnh giáo dục và phát triển cá nhân, nhấn mạnh quá trình lặp lại và sự kiên trì trong việc hình thành nhận thức.
Từ "instill" có nguồn gốc từ tiếng Latin "instillare", kết hợp từ "in-" có nghĩa là "vào" và "stilla", tức là "giọt". Ban đầu, từ này mang nghĩa là rót từng giọt, từ đó phát triển thành nghĩa chuyển sang việc truyền đạt ý tưởng hoặc giá trị một cách từ từ nhưng chắc chắn. Sự kết hợp giữa hình ảnh vật lý của việc nhỏ giọt và quá trình giáo dục dẫn đến cách hiểu hiện tại về việc cấy ghép niềm tin hoặc cảm xúc vào tâm trí của người khác.
Từ "instill" xuất hiện với mức độ khiêm tốn trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường được sử dụng khi mô tả quá trình truyền đạt hoặc gợi ý ý tưởng, giá trị cho người khác. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc tâm lý, khi thảo luận về việc hình thành thái độ hoặc niềm tin. Trong các tình huống hàng ngày, "instill" thường được dùng khi nói về việc nuôi dưỡng giá trị gia đình hoặc giáo dục trẻ em.
