Bản dịch của từ Instilled trong tiếng Việt
Instilled

Instilled (Verb)
Teachers instilled respect for diversity in students during social studies classes.
Giáo viên đã khắc sâu sự tôn trọng sự đa dạng trong học sinh.
Parents did not instill a sense of community in their children.
Cha mẹ không khắc sâu ý thức cộng đồng cho con cái họ.
Did the community instill values of kindness in its members?
Cộng đồng có khắc sâu các giá trị về lòng tốt cho các thành viên không?
Dạng động từ của Instilled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Instil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Instilled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Instilled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Instils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Instilling |
Họ từ
Từ "instilled" là động từ quá khứ của "instill", có nghĩa là truyền đạt hoặc vun đắp một ý tưởng, giá trị hay cảm xúc nào đó vào tâm trí của người khác một cách từ từ và kiên nhẫn. Trong tiếng Anh, "instill" thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và tâm lý học. Có sự khác biệt nhỏ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ điệu và ngữ nghĩa, nhưng không có biến thể viết khác biệt rõ rệt.
Từ "instilled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "instillare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "stillare" có nghĩa là "nhỏ giọt". Sự kết hợp này phản ánh nghĩa đen của việc truyền đạt một cái gì đó một cách từ từ và nhẹ nhàng. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để diễn tả hành động truyền đạt tư tưởng, cảm xúc hoặc giá trị một cách chậm rãi và kiên định, hiện nay ám chỉ quá trình gắn kết sâu sắc trong tâm trí.
Từ "instilled" xuất hiện một cách hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh của Writing và Speaking khi thảo luận về sự hình thành niềm tin hoặc giá trị. Trong Reading, từ này có thể được gặp trong các bài văn học hoặc các tác phẩm nghiên cứu về giáo dục. Trong Listening, "instilled" có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại liên quan đến đề tài giáo dục hoặc tâm lý học. Trong thực tiễn, từ này thường được sử dụng để chỉ việc truyền đạt một giá trị hoặc ý thức cho một cá nhân hoặc nhóm, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến giáo dục và gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



