Bản dịch của từ Instillment trong tiếng Việt
Instillment

Instillment (Verb)
Teachers instillment respect for diversity in their students every school year.
Giáo viên truyền đạt sự tôn trọng sự đa dạng cho học sinh mỗi năm.
Parents do not instillment negative attitudes in their children about others.
Cha mẹ không truyền đạt những thái độ tiêu cực cho con cái về người khác.
How can we achieve instillment of empathy in our community members?
Làm thế nào chúng ta có thể đạt được sự truyền đạt lòng đồng cảm trong cộng đồng?
Instillment (Noun)
Việc giới thiệu hoặc thiết lập một ý tưởng, thái độ hoặc nguyên tắc.
The introduction or establishment of an idea attitude or principle.
The instillment of kindness is vital in social education programs.
Việc truyền đạt lòng tốt rất quan trọng trong các chương trình giáo dục xã hội.
The school did not focus on the instillment of teamwork values.
Trường không chú trọng vào việc truyền đạt giá trị làm việc nhóm.
What methods promote the instillment of respect in communities?
Những phương pháp nào thúc đẩy việc truyền đạt lòng tôn trọng trong cộng đồng?
Họ từ
Từ "instillment" chỉ hành động hoặc quá trình truyền đạt một ý tưởng, giá trị hoặc thói quen vào tâm trí hoặc cảm xúc của ai đó một cách dần dần. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục hay tâm lý. Khác với từ "instillation" có liên quan đến việc nhỏ giọt (thường sử dụng trong y học), "instillment" mang ý nghĩa chăm sóc lâu dài hơn. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, phiên bản này ít phổ biến và thường bị thay thế bằng "instillation" trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "instillment" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "instillare", có nghĩa là "nhỏ giọt vào". Hình thức "instill" được phát triển trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, và nó mang theo nghĩa chuyển tải từ từ từ rất nhỏ, dần dần. "Instillment" được hình thành từ danh từ đồng nghĩa "instill", thể hiện hành động hoặc quá trình để truyền đạt ý tưởng, giá trị hay kiến thức một cách từ từ và mềm mại. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự không gấp gáp mà lại nhấn mạnh vào sự liên tục và bền bỉ trong việc giáo dục và ảnh hưởng.
Từ "instillment" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, do tính chất chuyên ngành và ít phổ biến. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản bàn về giáo dục, tâm lý học hoặc việc rèn luyện thói quen. Từ thường được sử dụng để diễn đạt quá trình truyền đạt ý thức, giá trị hoặc kiến thức vào tâm trí của người khác, thường trong các bối cảnh như giảng dạy hay tư vấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp