Bản dịch của từ Instills trong tiếng Việt
Instills
Instills (Verb)
Education instills values like respect in young students every day.
Giáo dục truyền đạt những giá trị như sự tôn trọng cho học sinh trẻ.
Media does not instill positive attitudes towards diversity in society.
Truyền thông không truyền đạt những thái độ tích cực về sự đa dạng trong xã hội.
How does community service instill a sense of responsibility in youth?
Dịch vụ cộng đồng truyền đạt cảm giác trách nhiệm cho giới trẻ như thế nào?
Dạng động từ của Instills (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Instill |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Instilled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Instilled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Instills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Instilling |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp